Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Aleksandar Kolarov”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 30:
| years5 = 2017–
| clubs5 = [[A.S. Roma|Roma]]
| caps5 =
| goals5 =
| nationalyears1 = 2007
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Serbia|Serbia U-21]]
Dòng 40:
| nationalcaps2 = 81
| nationalgoals2 = 11
| pcupdate =
| ntupdate = 10 tháng 9 năm 2018
| medaltemplates =
Dòng 54:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 147:
|-
|2018–19
|
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!
|}
|