Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Raphaël Varane”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 21:
| years2 = 2011–
| clubs2 = [[Real Madrid C.F.|Real Madrid]]
| caps2 = 148150
| goals2= 2 <!-- This is for LEAGUE GOALS ONLY. Do NOT include other goals. -->
| nationalyears1 = 2010
Dòng 39:
| nationalcaps4 = 53
| nationalgoals4 = 3
| pcupdate = 628 tháng 10 năm 2018
| ntupdate = 16 tháng 10 năm 2018
| medaltemplates =
Dòng 51:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
:''(tính đến ngày 628 tháng 10 năm 2018)''<ref>[http://espnfc.com/player/_/id/153053/raphael-varane?cc=5739 Raphaël Varane statistics]</ref>
 
{| class="wikitable" style="font-size:100%; text-align: center;"
Dòng 104:
|-
|[[La Liga 2018–19|2018–19]]
|79||0||0||0||2||0||1||0||1012||0
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!148150!!2!!19!!6!!64!!2!!12!!0!!243245!!10
|-
!colspan="2"|Tổng cộng sự nghiệp
!171173!!4!!20!!6!!64!!2!!12!!0!!267269!!12
|}
<small><sup>1</sup> Bao gồm [[Coupe de France]], [[Coupe de la Ligue]], và [[Copa del Rey]].</small><br>