Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Antonio Rüdiger”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 36:
| years4 = 2017–
| clubs4 = [[Chelsea F.C.|Chelsea]]
| caps4 = 3238
| goals4 = 23
| nationalyears1 = 2010–2011
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-18 quốc gia Đức|U-18 Đức]]
Dòng 58:
| nationalcaps5 = 26
| nationalgoals5 = 1
| club-update = 14 tháng 911 năm 2018
| ntupdate = 6 tháng 9 năm 2018
| medaltemplates =
Dòng 94:
==Thống kê==
===Câu lạc bộ===
{{updated|ngày 14 tháng 911 năm 2018}}
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
Dòng 142:
|[[Premier League 2017–18|2017–18]]||rowspan="3"|[[Chelsea F.C.|Chelsea]]||rowspan="2"|[[Premier League]]|||27||2||6||0||5||1||6||0||1||0||45||3
|-
|[[Premier League 2018–19|2018–19]]||411||01||0||0||0||0||01||0||1||0||513||01
|-
!colspan="3"|Tổng cộng
!3138!!23!!6!!0!!5!!1!!67!!0!!2!!0!!5058!!34
|-
! colspan=3 | Tổng cộng sự nghiệp
!175182||910||17||0||5||1||2526||0||2||0||224232||1011
|}