Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thibaut Courtois”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 14:
| years2 = 2011–2018 | clubs2 = [[Chelsea F.C.|Chelsea]] | caps2 =126 | goals2 =0
| years3 = 2011–2014| clubs3 = → [[Atlético de Madrid|Atlético Madrid]] (mượn) | caps3 = 111 | goals3 =0
| years4 = 2018– | clubs4 = [[Real Madrid F.C.|Real Madrid]] | caps4 = 610 | goals4 = 0
| nationalyears1 = 2011–
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ|Bỉ]]
| nationalcaps1 = 68
| nationalgoals1 = 0
| club-update = 611 tháng 1011 năm 2018
| nationalteam-update = 12 tháng 10 năm 2018
| medaltemplates =
Dòng 70:
== Thống kê sự nghiệp ==
=== Câu lạc bộ ===
{{updated|611 tháng 1011 năm 2018}}<ref>{{Soccerway|thibaut-courtois/77294/|accessdate=ngày 9 tháng 2 năm 2015}}</ref><ref>{{chú thích báo | title = Thibaut Courtois Premier League Player Profile | url =http://www.premierleague.com/en-gb/players/profile.overview.html/thibaut-courtois| work = [[Premier League]] official website | accessdate = ngày 10 tháng 2 năm 2015 }}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
Dòng 139:
|[[Real Madrid C.F.|Real Madrid]]
|2018–19
|610||0||0||0||colspan=2|—||01||0||0||0||611||0
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!284288!!0!!21!!0!!3!!0!!4748!!0!!4!!0!!357362!!0
|}
{{tham khảo|group=lower-alpha}}