Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Rui Patrício”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 21:
| years2 = 2018–
| clubs2 = [[Wolvehampton Wanderers]]
| caps2 =
| goals2 = 0
| nationalyears1 = 2006–2007
Dòng 39:
| nationalcaps5 = 76
| nationalgoals5 = 0
| pcupdate =
| ntupdate = 11 tháng 10 năm 2018
| medaltemplates =
Dòng 58:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|
{| class="wikitable" style="text-align: center"
|+ Thống kê câu lạc bộ
Dòng 140:
|2018–19
|[[Premier League]]
|
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!
|}
{{tham khảo|group=lower-alpha}}
|