Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Rui Patrício”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 21:
| years2 = 2018–
| clubs2 = [[Wolvehampton Wanderers]]
| caps2 = 512
| goals2 = 0
| nationalyears1 = 2006–2007
Dòng 39:
| nationalcaps5 = 76
| nationalgoals5 = 0
| pcupdate = 167 tháng 910 năm 2018
| ntupdate = 11 tháng 10 năm 2018
| medaltemplates =
Dòng 58:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|1611 tháng 911 năm 2018}}<ref>{{chú thích web|url=http://www.foradejogo.net/player.php?player=198802150001&language=2|title=Rui Patrício|publisher=ForaDeJogo|accessdate=ngày 31 tháng 8 năm 2015}}</ref><ref>{{chú thích web|url=http://uk.soccerway.com/players/rui-pedro-dos-santos-patricio/16583/|title=Rui Patrício|publisher=Soccerway|accessdate=ngày 19 tháng 3 năm 2014}}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align: center"
|+ Thống kê câu lạc bộ
Dòng 140:
|2018–19
|[[Premier League]]
|512||0||0||0||0||0||0colspan="2"||0||colspan="2"|—||512||0
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!332339!!0!!31!!0!!14!!0!!93!!0!!2!!0!!472479!!0
|}
{{tham khảo|group=lower-alpha}}