Khác biệt giữa bản sửa đổi của “André Silva (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1995)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 19:
| years2 = 2015–2017 | clubs2 = [[FC Porto|Porto]] | caps2 = 41 | goals2 = 17
| years3 = 2017– | clubs3 = [[A.C. Milan|Milan]] | caps3 = 24 | goals3 = 2
| years4 = 2018– | clubs4 = → [[Sevilla FC|Sevilla]] (mượn) | caps4 = 810 | goals4 = 7
| nationalyears1 = 2009–2010 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-16 quốc gia Bồ Đào Nha|U16 Bồ Đào Nha]] | nationalcaps1 = 12 | nationalgoals1 = 2
| nationalyears2 = 2010–2011 | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-17 quốc gia Bồ Đào Nha|U17 Bồ Đào Nha]] | nationalcaps2 = 11 | nationalgoals2 = 2
Dòng 27:
| nationalyears6 = 2015– | nationalteam6 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Bồ Đào Nha|U21 Bồ Đào Nha]] | nationalcaps6 = 3 | nationalgoals6 = 4
| nationalyears7 = 2016– | nationalteam7 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha|Bồ Đào Nha]] | nationalcaps7 = 29 | nationalgoals7 = 14
| club-update = 728 tháng 10 năm 2018
| nationalteam-update = 11 tháng 10 năm 2018
| medaltemplates =
Dòng 54:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|2928 tháng 910 năm 2018}}<ref>{{chú thích báo|url=http://uk.soccerway.com/players/andre-miguel-valente-silva/214897/|title=André Silva|publisher=Soccerway|accessdate=ngày 22 tháng 5 năm 2016}}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
Dòng 97:
|valign="center"|[[Sevilla FC|Sevilla]] (mượn)
|[[La Liga 2018–19|2018–19]]
|710||7||0||0||colspan="2"|—||23||0||1||0||1014||7
|-
!colspan="2"|Tổng cộng sự nghiệp
!157160!!50!!6!!2!!3!!0!!2627!!13!!1!!0!!193197!!65
|}