Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Alex Iwobi”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 15:
|years1 = 2013–
|clubs1 = [[Arsenal F.C.|Arsenal]]
|caps1 =
|goals1 = 9
|nationalyears1 = 2011–2012
Dòng 33:
|nationalcaps4 = 24
|nationalgoals4 = 5
|club-update =
|ntupdate = 16 tháng 10 năm 2018
}}
Dòng 54:
===Câu lạc bộ===
{{updated|ngày
{| class=wikitable style="text-align: center;"
Dòng 85:
|2018–19<ref>{{soccerbase season|72651|2017|accessdate=6 August 2017}}</ref>
|Premier League
|
|-
!colspan=3|Tổng cộng sự nghiệp
!
|}
|