Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kasper Schmeichel”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 27:
| years7 = 2009–2010 |clubs7 = [[Notts County F.C.|Notts County]] |caps7 = 43 |goals7 = 0
| years8 = 2010–2011 |clubs8 = [[Leeds United A.F.C.]] |caps8 = 37 |goals8 = 0
| years9 = 2011– |clubs9 = [[Leicester City F.C.|Leicester City]] |caps9 = 270275 |goals9 = 0
| nationalyears1 = 2004–2005 |nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Đan Mạch|U-19 Đan Mạch]] |nationalcaps1 = 8 |nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = 2006 |nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Đan Mạch|U-20 Đan Mạch]] |nationalcaps2 = 1 |nationalgoals2 = 0
| nationalyears3 = 2007–2008 |nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Đan Mạch|U-21 Đan Mạch]] |nationalcaps3 = 17 |nationalgoals3 = 0
| nationalyears4 = 2013– |nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Đan Mạch|Đan Mạch]] |nationalcaps4 = 42 |nationalgoals4 = 0
| pcupdate = 294 tháng 911 năm 2018
| ntupdate = 16 tháng 10 năm 2018}}
 
Dòng 85:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|ngày 2911 tháng 911 năm 2018}}<ref>{{Chú thích web|tiêu đề=Kasper Schmeichel|url=http://www.soccerbase.com/players/player.sd?player_id=37210|website=Soccerbase|ngày truy cập=ngày 13 tháng 12 năm 2014}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
Dòng 189:
|2018–19<ref name="2018/2019">{{Soccerbase season|37210|2018|name=Kasper Schmeichel|accessdate=22 September 2018}}</ref>
|Premier League
|712||0||0||0||0||0||0||0||712||0
|-
!colspan=2|Tổng cộng Leicester City
!270275!!0!!15!!0!!7!!0!!11!!0!!303308!!0
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!429434!!0!!23!!0!!10!!0!!13!!0!!475480!!0
|}