Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Neymar”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 24:
|years3 = 2017–
|clubs3 = [[Paris Saint-Germain F.C.|Paris Saint-Germain]]
|caps3 = 2831<!--Chỉ bàn thắng Giải vô địch quốc gia-->
|goals3 = 2729<!--Chỉ bàn thắng Giải vô địch quốc gia-->
| nationalyears1 = 2009
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-17 quốc gia Brasil|U-17 Brasil]]
Dòng 52:
{{MedalCompetition|[[Cúp Liên đoàn các châu lục|Confed Cup]]}}
{{MedalGold|[[Cúp Liên đoàn các châu lục 2013|Brasil 2013]]|[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil|Đồng đội]]}}
| club-update = 711 tháng 1011 năm 2018
| nationalteam-update = 16 tháng 10 năm 2018
}}
Dòng 208:
 
== Thống kê sự nghiệp ==
{{updated|711 tháng 1011 năm 2018.}}<ref>{{Chú thích web | url = http://espnfc.com/player/_/id/132948/neymar?cc=3888 | tiêu đề = Neymar ESPN Stats | nhà xuất bản = ESPN FC | ngày truy cập =ngày 3 tháng 12 năm 2013}}</ref><ref>{{Soccerway|neymar-da-silva-santos-junior/102697/|accessdate=ngày 12 tháng 2 năm 2015}}</ref>
{| class="wikitable" style="font-size:90%; text-align: center"
|-
Dòng 297:
|-
|2018–19
|811||810||0||0||0||0||24||3||1||0||1116||1113
|-
!|'''Tổng cộng'''
!2831!!2729!!1!!2!!2!!1!!911!!9!!1!!0!!4146!!3941
|-
!colspan="2"|Tổng cộng sự nghiệp
!253256!!149151!!36!!30!!2!!1!!7880!!45!!81!!55!!450454!!280282
|}