Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Douglas Costa”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 19:
| years3 = 2015–2018 | clubs3 = [[FC Bayern München|Bayern München]] | caps3 = 50 | goals3 = 8
| years4 = 2017–2018 |clubs4 = → [[Juventus F.C.|Juventus]] (mượn) | caps4 = 31 | goals4 = 4
| years5 = 2018– | clubs5 = [[Juventus F.C.|Juventus]] | caps5 = 38 | goals5 = 0
| nationalyears1 = 2009
| nationalteam1 = U-20 Brasil
Dòng 28:
| nationalcaps2 = 29
| nationalgoals2 = 3
| pcupdate = 111 tháng 910 năm 2018
| ntupdate = 11 tháng 9 năm 2018
| medaltemplates =
Dòng 94:
== Thống kê sự nghiệp ==
=== Câu lạc bộ ===
{{updated|111 tháng 911 năm 2018}}
 
{| class="wikitable" Style="text-align: center;font-size:100%"
Dòng 299:
|[[Juventus F.C.|Juventus]] (mượn)||rowspan="2"|[[Serie A]]||2017–18||31||4||5||2||10||0||1||0||47||6||<ref name="Douglas Costa – Soccerway"/>
|-
|rowspan="2"|[[Juventus F.C.|Juventus]]||2018–19||38||0||0||0||02||0||0||0||310||0||<ref name="Douglas Costa – Soccerway"/>
|-
!colspan="2"|Tổng cộng!!3439!!4!!5!!2!!1012!!0!!1!!0!!5057!!6!!—
|-
!colspan="3"| Tổng cộng sự nghiệp
! 253258!!43!!19!!5!!7072!!10!!13!!1!!355362!!59!!—
|}