Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Roberto Firmino”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 25:
|years3 = 2015–
|clubs3 = [[Liverpool F.C.|Liverpool]]
|caps3 = 111114
|goals3 = 38
|nationalyears1 = 2014–
Dòng 31:
|nationalcaps1 = 27
|nationalgoals1 = 8
|club-update = 73 tháng 1011 năm 2018
|ntupdate = 16 tháng 10 năm 2018
}}
Dòng 50:
== Thống kê sự nghiệp ==
=== Câu lạc bộ ===
{{updated|73 tháng 1011 năm 2018}}.<ref name="SW">{{soccerway|roberto-firmino-barbosa-de-oliveira/103265|accessdate=ngày 19 tháng 11 năm 2014}}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
Dòng 104:
|-
|2018–19
|811||2||0||0||1||0||23||12||colspan="2"|—||1115||34
|-
!Tổng cộng
!111114!!38!!4!!1!!10!!1!!3031!!1314!!0!!0!!155159!!5354
|-
!colspan="2"|Tổng cộng sự nghiệp
!289292!!84!!15!!10!!10!!1!!3031!!1314!!17!!6!!361365!!114115
|}