Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Roberto Firmino”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 25:
|years3 = 2015–
|clubs3 = [[Liverpool F.C.|Liverpool]]
|caps3 =
|goals3 = 38
|nationalyears1 = 2014–
Dòng 31:
|nationalcaps1 = 27
|nationalgoals1 = 8
|club-update =
|ntupdate = 16 tháng 10 năm 2018
}}
Dòng 50:
== Thống kê sự nghiệp ==
=== Câu lạc bộ ===
{{updated|
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
Dòng 104:
|-
|2018–19
|
|-
!Tổng cộng
!
|-
!colspan="2"|Tổng cộng sự nghiệp
!
|}
|