Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Xherdan Shaqiri”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 23:
| nationalyears3 = 2009 |nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Thụy Sĩ|Thụy Sĩ U19]] |nationalcaps3 = 5 |nationalgoals3 = 3
| nationalyears4 = 2009–2011 |nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Thụy Sĩ|Thụy Sĩ U21]] |nationalcaps4 = 7 |nationalgoals4 = 1
| nationalyears5 = 2010– |nationalteam5 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Thụy Sĩ|Thụy Sĩ]] |nationalcaps5 = 7879 |nationalgoals5 = 22
| pcupdate = ngày 11 tháng 11 năm 2018
| ntupdate = ngày 1514 tháng 1011 năm 2018
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{SUI}}}}
Dòng 130:
 
===Đội tuyển quốc gia===
{{updated|ngày 1514 tháng 1011 năm 2018}}<ref>{{chú thích báo|title=Xherdan Shaqiri - national football team player|url=http://eu-football.info/_player.php?id=26029|date=|work=EU-Football.info|accessdate=ngày 23 tháng 1 năm 2015}}</ref><ref>[http://www.national-football-teams.com/player/36456/Xherdan_Shaqiri.html Xherdan Shaqiri | National Football Team Player] ngày 22 tháng 1 năm 2015</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
Dòng 154:
|2017||9||2
|-
|2018||1011||3
|-
!colspan=2|Tổng cộng!!7879!!22
|}