Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bản mẫu:UEFA Nations League 2018–19 Hạng C”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Cập nhật ngày 16/10/2018
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 47:
 
<!--Update team results below (including date)-->
|update=15 tháng 1011 năm 2018
|win_HUN=12 |draw_HUN=1 |loss_HUN=2 |gf_HUN=57 |ga_HUN=6 |status_HUN=
|win_GRE=23 |draw_GRE=0 |loss_GRE=2 |gf_GRE=34 |ga_GRE=4 |status_GRE=
|win_FIN=4 |draw_FIN=0 |loss_FIN=01 |gf_FIN=5 |ga_FIN=01 |status_FIN=P
|win_EST=0 |draw_EST=1 |loss_EST=34 |gf_EST=3 |ga_EST=68 |status_EST=R
 
<!--Update results below-->
|match_HUN_GRE=[[Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu 2018-19 (giải đấu C)#Hungary v Hy Lạp|2–1]]
|match_HUN_FIN=[[Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu 2018-19 (giải đấu C)#Hungary v Phần Lan|{{nhỏ|18 thg11}}]]
|match_HUN_EST=[[Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu 2018-19 (giải đấu C)#Hungary v Estonia|{{nhỏ|15 thg11}}2–0]]
 
|match_GRE_HUN=[[Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu 2018-19 (giải đấu C)#Hy Lạp v Hungary|1–0]]
|match_GRE_FIN=[[Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu 2018-19 (giải đấu C)#Hy Lạp v Phần Lan|{{nhỏ|15 thg11}}1–0]]
|match_GRE_EST=[[Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu 2018-19 (giải đấu C)#Hy Lạp v Estonia|{{nhỏ|18 thg11}}]]
 
Dòng 186:
<!--Update team results below (including date)-->
<!--REMEMBER: Results against fourth-placed teams are not taken into account-->
|update=1615 tháng 1011 năm 2018
|win_Gr1=1 |draw_Gr1=0 |loss_Gr1=2 |gf_Gr1=1 |ga_Gr1=4 |status_Gr1=
|win_Gr2=1 |draw_Gr2=0 |loss_Gr2=2 |gf_Gr2=2 |ga_Gr2=3 |status_Gr2=