Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bản mẫu:2018–19 UEFA Nations League C overall table”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Cập nhật ngày 16/10/2018
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 25:
 
<!--UPDATE standings below (including date)-->
|update=1615 tháng 1011 năm 2018
|win_ALB=1 |draw_ALB=0 |loss_ALB=2 |gf_ALB=1 |ga_ALB=4
|win_BUL=2 |draw_BUL=0 |loss_BUL=1 |gf_BUL=3 |ga_BUL=2
|win_CYP=0 |draw_CYP=0 |loss_CYP=2 |gf_CYP=1 |ga_CYP=4
|win_EST=0 |draw_EST=1 |loss_EST=34 |gf_EST=3 |ga_EST=68
|win_FIN=2 |draw_FIN=0 |loss_FIN=01 |gf_FIN=3 |ga_FIN=01
|win_GRE=12 |draw_GRE=0 |loss_GRE=2 |gf_GRE=23 |ga_GRE=4
|win_HUN=1 |draw_HUN=0 |loss_HUN=2 |gf_HUN=2 |ga_HUN=3
|win_ISR=2 |draw_ISR=0 |loss_ISR=1 |gf_ISR=4 |ga_ISR=2
Dòng 44:
 
<!--UPDATE positions below (check tiebreakers)-->
|team25=FINISR
|team26=ISRFIN
|team27=NOR
|team28=SRB
|split28=yes
|team29=BUL
|team30=SCOGRE
|team31=GRESCO
|team32=MNE
|split32=yes
Dòng 63:
|team39=LTU
 
|hth_SVNhth_FIN=Bàn thắng đội khách: SloveniaPhần 1Lan −2, EstoniaNa Uy 0−8. |hth_ESThth_NOR=SVNFIN
}}<noinclude>
[[Thể loại:Bản mẫu bảng giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu 2018-19]]