Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Dejan Lovren”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 28:
| nationalyears4 = 2007–2009 | nationalteam4 = U-20 Croatia | nationalcaps4 = 5 | nationalgoals4 = 0
| nationalyears5 = 2007–2010 | nationalteam5 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Croatia|U-21 Croatia]] | nationalcaps5 = 19 | nationalgoals5 = 3
| nationalyears6 = 2009– | nationalteam6 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Croatia|Croatia]] | nationalcaps6 = 4849 | nationalgoals6 = 2
| pcupdate = 27 tháng 10 năm 2018 (UTC)
| ntupdate = 1516 tháng 1011 năm 2018 (UTC)
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{CRO}}}}
Dòng 178:
 
===Quốc tế===
{{updated|ngày 1516 tháng 1011 năm 2018}}
{| class=wikitable style="text-align: center;"
|+ Số trận và số bàn thắng cho đội tuyển quốc gia
Dòng 203:
|2017||6||0
|-
|2018||1112||0
|-
!colspan=2|Tổng cộng!!4849!!2
|}