Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Luka Modrić”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 53:
| nationalcaps4 = 11
| nationalcaps5 = 15
| nationalcaps6 =
| nationalgoals1 = 0
| nationalgoals2 = 0
Dòng 61:
| nationalgoals6 = 14
| club-update = 11 tháng 10 năm 2018
| nationalteam-update =
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{CRO}}}}
Dòng 255:
===Đội tuyển quốc gia===
{{updated|
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 287:
|2017||8||1
|-
|2018||
|-
!Tổng cộng||
|}
|