Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ante Rebić”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 66:
| nationalyears5 = 2013–
| nationalteam5 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Croatia|Croatia]]
| nationalcaps5 =
| nationalgoals5 = 2
| club-update = 8.10.2018
| ntupdate = 15.
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{CRO}}}}
Dòng 104:
==Thống kê sự nghiệp==
===Quốc tế===
{{updated|ngày 15 tháng
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 121:
|2017||2||0
|-
|2018||
|-
!Tổng cộng||
|}
|