Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Endo Wataru”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 14:
| nationalyears1 = 2012 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Nhật Bản|U-19 Nhật Bản]] | nationalcaps1 = 4 | nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = 2015–2016 | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Nhật Bản|U-23 Nhật Bản]] | nationalcaps2 = 6 | nationalgoals2 = 0
| nationalyears3 = 2015– | nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản|Nhật Bản]] | nationalcaps3 = 1415 | nationalgoals3 = 0
| club-update = 2 tháng 9 năm 2018
| ntupdate = 16 tháng 1011 năm 2018
}}