Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Victor Lindelöf”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 21:
|nationalyears2 = 2012–2013 |nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Thụy Điển|U-19 Thụy Điển]] |nationalcaps2 = 17 |nationalgoals2 = 0
|nationalyears3 = 2014–2015 |nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Thụy Điển|U-21 Thụy Điển]] |nationalcaps3 = 13 |nationalgoals3 = 0
|nationalyears4 = 2016– |nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Thụy Điển|Thụy Điển]] |nationalcaps4 = 2728 |nationalgoals4 = 1
|club-update = 11 tháng 11 năm 2018
|nationalteam-update = 1117 tháng 1011 năm 2018
}}
 
Dòng 132:
 
===Quốc tế===
{{updated|ngày 1117 tháng 1011 năm 2018}}<ref name="internationalstats">{{NFT player|pid=63524|accessdate=7 October 2016}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align:center;"
Dòng 143:
| 2017||7||0
|-
| 2018||910||0
|-
! colspan=2|Tổng cộng!!2728!!1
|}