Khác biệt giữa bản sửa đổi của “UEFA Nations League 2018–19”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 14:
| matches = 138
| goals = 333
| attendance = 16092332358218
| top_scorer = {{fbicon|SRB}} [[Aleksandar Mitrović (cầu thủ bóng đá)|Aleksandar Mitrović]]<br />(6 bàn)
| updated = ngày 20 tháng 11 năm 2018