Khác biệt giữa bản sửa đổi của “UEFA Nations League 2018–19 (hạng đấu A)”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 12:
| matches = 24
| goals = 72
| attendance = {{#expr:<!--Bảng 1-->+ 67485 + 76452 + 52536 + 77300 + 47000 + 42186 <!--Bảng 2-->+ 14912 + 9710 + 39049 + 8663 + 28891 + 15000 <!--Bảng 3-->+ 24000 + 52635 + 48783 + 41692 + 73000 +
| top_scorer = {{fbicon|SUI}} [[Haris Seferović]] {{nowrap|(5 bàn)}}
| updated = ngày 20 tháng 11 năm 2018
Dòng 431:
*[[Arkadiusz Milik|Milik]] {{goal|66|pen.}}
|stadium=[[Sân vận động D. Afonso Henriques]], [[Guimarães]]
|attendance=29.917<ref>{{cite web |url=http://www.livescore.net/soccer/uefa-nations-league/league-a-group-3/portugal-vs-poland/1-2710696/ |title=Portugal 1–1 Poland |website=livescore.net |publisher=LiveScore |date=21 November 2018 |access-date=21 November 2018}}</ref>
|referee=[[Sergei Karasev]] ([[Liên đoàn bóng đá Nga|Nga]])
}}
|