Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Doanvanvung (thảo luận | đóng góp)
Doanvanvung (thảo luận | đóng góp)
Dòng 33:
* barrack: [[trại lính]]
* barrel: nòng súng
* battle: [[trận chiến]]
* battalion: [[tiểu đoàn]]
* blast: [[nổ phá]]
Hàng 40 ⟶ 41:
* C3I system (command, control, communication): hệ thống Chỉ huy, Điều khiển, Thông tin và Tình báo.
* camouflage: sự [[ngụy trang]]
* campaign: [[chiến dịch]]
* captain: [[đại úy]]
* cartridge: [[vỏ đạn]]
Hàng 46 ⟶ 48:
* commandant: sỹ quan chỉ huy
* Commander-in-chief: [[tổng tư lệnh]]
* conflict: [[xung đột]]
 
'''D'''
Hàng 82 ⟶ 85:
'''L'''
* landing ship: [[tàu đổ bộ]]
* launcher: [[dàn phóng]]
* Lieutenant (Lt): [[trung úy]]
* local forces: lực lượng địa phương
Hàng 90 ⟶ 94:
* military base: [[căn cứ quân sự]]
* military line: [[các ngành quân sự]]
* mine: [[mìn]]
* marine: [[lính thủy đánh bộ]]
* mortar: [[pháo cối]]
Hàng 102 ⟶ 107:
* peacekeeping: [[gìn giữ hòa bình]]
* platoon: [[trung đội]]
* primer: [[kíp nổ]]
* projectile: [[đầu đạn]]
* Proximity: [[ngòi nổ không tiếp xúc]]
* propellant: [[thuốc phóng]]
'''Q'''
Hàng 119 ⟶ 126:
* shoot range: [[tầm bắn]]
* smart weapon: [[vũ khí thông minh]]
* shock wave: [[sóng xung kích]]
* soldier: [[người lính]]
* special troops: lính [[đặc công]]
Hàng 127 ⟶ 135:
* tank: [[xe tăng]]
* tactical: [[chiến thuật]]
* time fuzes: [[ngòi hẹn giờ]]
* tracer: [[liều vạch đường]]
* torpedo: [[Ngư lôi]]
Hàng 133 ⟶ 142:
'''V'''
* vehicle: xe bọc thép
* violence: [[xung đột]]
'''W'''
* war: [[chiến tranh]]
* warhead: [[đầu đạn]]
* weapon: [[vũ khí]]
* warfare: [[chiến tranh]]
'''X'''
* X-ray: [[X-quang]]