Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kali nitrat”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 77:
== Ứng dụng ==
Muối kali nitrat dùng để:
* Chế tạo [[thuốc nổ đen]] với công thức: 75% KNO<sub>3</sub>, 10% S<!-- lưu huỳnh --> và 15% C. Khi nổ, nó tạo ra muối [[kali sunfua]], khí nitơ và khí [[ĐioxitCacbon cacbonđiôxít|CO<sub>2</sub>]]:
:2KNO<sub>3</sub> + S + 3C →<sup>to</sup> K<sub>2</sub>S + 3CO<sub>2</sub> + N<sub>2</sub>.
* Làm phân bón, cung cấp nguyên tố [[kali]] và [[nitơ]] cho cây trồng.
Dòng 83:
* Điều chế oxi với lượng nhỏ trong [[phòng thí nghiệm]] bằng phản ứng nhiệt phân.
* Điều chế [[Axit nitric|HNO<sub>3</sub>]] khi tác dụng với axit khó bay hơi:
:[[Acid sulfuric|H<sub>2</sub>SO<sub>4</sub>]] + 2KNO<sub>3</sub> → [[Kali sunfatsulfat|K<sub>2</sub>SO<sub>4</sub>]] + 2HNO<sub>3</sub>.
* Phụ gia thực phẩm (E252).
* Kem đánh răng trị ê buốt.