Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Doanvanvung (thảo luận | đóng góp)
Doanvanvung (thảo luận | đóng góp)
Dòng 21:
== Một số từ tiếng Anh trong lĩnh vực quân sự ==
'''A'''
* AA: air to air: Không đối không
* ARM: anti-radiation missile: [[Tên lửa chống bức xạ]].
* ACM: Advanced Cruise Missile: [[Tên lửa hành trình phát triển]]
* AGM: Air to Ground Missile: [[Tên lửa không đối đất]]
* AS: Air to Surface: không đối đất
* a-bomb: [[bom nguyên tử]]
* ammunition: [[đạn dược]]
Hàng 75 ⟶ 80:
* guerrilla: [[du kích]]
* grenade: [[lựu đạn]]
* GPS: Global Positioning System: [[Hệ thống định vị toàn cầu]]
'''H'''
* HARM: High-speed Anti Radiation Missile: [[Tên lửa siêu tốc chống bức xạ]]
* HE (hight explosive): [[nổ mạnh]]
* HEAT (hight explosive antitank): đạn chống [[tăng]]
Hàng 84 ⟶ 91:
* infantry: [[bộ binh]]
* Intelligence: [[tình báo]]
* INS: inertial navigation system: [[Hệ thống dẫn hướng quán tính]]
'''J'''
* JSOW: Joint Standoff Weapon
* Jet: [[máy bay phản lực]]
'''K'''
Hàng 96 ⟶ 105:
* marksman: [[xạ thủ]]
* missile: [[tên lửa]]
* military: thuộc về [[quân đội]], [[quân sự]]
* military base: [[căn cứ quân sự]]
* military line: [[các ngành quân sự]]
Hàng 129 ⟶ 138:
 
'''S'''
* SAM: surface-to-air missile: [[Tên lửa đất đối không]]
* seat fuse: cốc ngòi nổ
* shoot range: [[tầm bắn]]
Hàng 138 ⟶ 148:
* sub-machine gun: [[súng tiểu liên]], [[súng AK]]
* submarine (U-boat): [[tầu ngầm]]
* SS: Surface to surface đất đối đất.
 
'''T'''
* tank: [[xe tăng]]
Hàng 144 ⟶ 156:
* tracer: [[liều vạch đường]]
* torpedo: [[Ngư lôi]]
* TERCOM: Terrain Contour Matching
* TOW: Tube launched, Optically tracked, Wire command link guided.
 
'''U'''
* UXO: [[vật nổ]]