Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đội tuyển bóng đá quốc gia Iraq”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 108:
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
!Năm
!Thành tích
!Năm
!Điểm
!T
Dòng 116:
!BT
!BT
|-
|Không tham dự
|[[Cúp bóng đá châu Á 1956|1956]] đến [[Cúp bóng đá châu Á 1964|1964]]||Không tham dự-||-||-||-||-||-|
|-
|-Vòng 1
|{{flagicon|Thái Lan}} [[Cúp bóng đá châu Á 1972|1972]]||Vòng 1||2||0||1||1||1||4
|- style="background:#9acdff;"
|Hạng tư
|{{flagicon|IRN|1964}} [[Cúp bóng đá châu Á 1976|1976]]||Hạng tư||4||1||0||3||3||6
|-
|Không tham dự
|[[Cúp bóng đá châu Á 1980|1980]] đến [[Cúp bóng đá châu Á 1992|1992]]||Không tham dự-||-||-||-||-||-|
|-
|Tứ kết
|-
|{{flagicon|UAE}} [[Cúp bóng đá châu Á 1996|1996]]||Tứ kết||4||2||0||2||6||4
|-
|Tứ kết
|{{flagicon|Liban}} [[Cúp bóng đá châu Á 2000|2000]]||Tứ kết||4||1||1||2||5||7
|-
|Tứ kết
|{{flagicon|Trung Quốc}} [[Cúp bóng đá châu Á 2004|2004]]||Tứ kết||4||2||0||2||5||7
|- style="background:gold;"
|'''Vô địch'''
|{{flagicon|Indonesia}} {{flagicon|Malaysia}} {{flagicon|Thái Lan}} {{flagicon|Việt Nam}} [[Cúp bóng đá châu Á 2007|2007]]||'''Vô địch'''||6||3||3||0||7||2
|-
|Tứ kết
|{{flagicon|Qatar}} [[Cúp bóng đá châu Á 2011|2011]]||Tứ kết||4||2||0||2||3||3
|- style="background:#9acdff;"
|Hạng tư
|{{flagicon|Australia}} [[Cúp bóng đá châu Á 2015|2015]]||Hạng tư||6||2||1||3||8||9
|-
|{{flagicon|UAE}} [[Cúp bóng đá châu Á 2019|2019]]||Vượt qua vòng loại||||||||||||
|{{flagicon|UAE}} [[Cúp bóng đá châu Á 2019|2019]]|| ||||||||||
|-
|-
|'''Tổng cộng'''||1 lần vô địch||35||13||7||15||38||42
|1 lần vô địch
|'''Tổng cộng'''||1 lần vô địch||35||13||7||15||38||42
|}