Khác biệt giữa bản sửa đổi của “FNC Entertainment”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 1.549:
! rowspan="2" data-sort-type="date" |Ngày sinh
! rowspan="2" |Ghi chú
!
|-
![[Latinh]]
Hàng 1.554 ⟶ 1.555:
![[Latinh]]
![[Hangul]]
!
|-
|Haeyoon
|해윤
|박해윤
|Park Hae-yoon
|박해윤
|{{Birth date and age|1996|1|10}}
|<small>Tham gia [[Produce 48]]</small>
|
|-
|Yuju
Hàng 1.567 ⟶ 1.570:
|최유주
|{{birth date and age|1997|3|5}}
|
|
|-
Hàng 1.574 ⟶ 1.578:
|김경주
|{{birth date and age|1998|3|26}}
|Leader
|
|-
Hàng 1.581 ⟶ 1.586:
|김보라
|{{Birth date and age|1999|3|3}}
|
|
|-
Hàng 1.589 ⟶ 1.595:
|{{birth date and age|2000|9|4}}
|<small>Cựu trainee [[Starship Entertainment|Starship]]</small>
|
|-
|Kokoro
Hàng 1.595 ⟶ 1.602:
|
|{{birth date and age|2000|11|1}}
|
|
|-
Hàng 1.602 ⟶ 1.610:
|
|{{birth date and age|2001|4|26}}
|
|
|-
Hàng 1.609 ⟶ 1.618:
|박채린
|{{birth date and age|2002|3|13}}
|
|
|-
Hàng 1.616 ⟶ 1.626:
|
|{{birth date and age|2003|7|5}}
|
|
|-
Hàng 1.623 ⟶ 1.634:
|
|{{birth date and age|2004|11|16}}
|
|
|}
 
==Liên kết ngoài==
 
*{{URL|http://www.fncent.com/}}
*{{URL|http://fncent.co.jp/}}