Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Trương Kỷ Trung”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Nmdung9x (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{thông tin diễn viên
|name = Trương Kỷ Trung<br>张纪中
|image = Zhangjizhong.jpg
|imagesize = 250px
|caption = Trương Kỷ Trung năm 2005
|birthname = 张纪中
|birthdate = {{Ngày sinh và tuổi|1959|5|23}}
|birthplace = [[Trung Quốc]]
Dòng 37:
}}
'''Trương Kỷ Trung''' (张纪中), Zhāng Jìzhōng (bính âm); sinh ngày [[23 tháng 5]] năm [[1951]] tại [[Bắc Kinh]], [[Trung Quốc]]. Ông là Đạo diễn, diễn viên, nhà sản xuất, nhà giáo, tác giả.
<h3>
- bài này viết bởi Nguyễn Hoàng Nam
 
;==Các phim đã tham gia==
{| class="wikitable"
*[[Tây du kí (phim truyền hình 2009)|Tây du ký]] (2009)
|+ Điện ảnh
Đạo diễn,Nhà sản xuất
|-
! Năm
! Tên tiếng Anh
! Tên tiếng Trung
|-
|1981 || ''Wulian'' || 舞戀
|-
|1982 || ''Taiwan Yihen'' || 台灣遺恨
|}
 
{| class="wikitable"
*[[Ỷ Thiên Đồ Long Ký (phim 2009)|Ỷ Thiên Đồ Long ký]](2009)
|+ Truyền hình
Đạo diễn, Nhà sản xuất, Diễn Viên
|-
! Năm
! Tên tiếng Việt
! Tên tiếng Anh
! Tên tiếng Trung
! Chức vụ &Vai diễn (nếu có)
! Ghi chú
|-
|1983 || Thiếu Niên Dương Gia Tướng || ''Yangjia Jiang'' || 楊家將 ||Yang Yanzhao ||
|-
|rowspan=2| 1989 ||????? ||''One Hundred Years of Suffering'' || 百年憂患 || Nhà sản xuất || Won Five One Award
|-
|Học viện cảnh sát nhân dân||''The People's Policeman'' || 有這樣一個民警 || Nhà sản xuất || Won Flying Goddess Award
|-
|rowspan=2| 1990 || ????? ||''Good Man Yan Juqian'' || 好人燕居謙 || Nhà sản xuất || Won Flying Goddess Award, Five One Award
|-
|????? ||''Vice Squad General'' || 刑警隊張 || Nhà sản xuất ||
|-
|rowspan=2| 1995 || ????? ||''Trench People'' || 溝里人 || Nhà sản xuất || Won Flying Goddess Awards, Five One Award
|-
|[[Tam quốc diễn nghĩa (phim truyền hình, 1994)|Tam Quốc Diễn Nghĩa]] ||''Romance of the Three Kingdoms'' || 三國演義 || Nhà sản xuất || Won Flying Goddess Award, Golden Eagle Awards, Five One Award
|-
|1997 ||[[Thủy hử (phim truyền hình 1998)|Thủy hử]]|| ''The Water Margin'' || 水滸傳 || Thôi Tĩnh <br> Nhà sản xuất || Won Golden Eagle Awards, Flying Goddess Award, Five One Award
|-
|1999 || ?????|| ''Blue Enchantress'' || 藍色妖姬 || Nhà sản xuất ||
|-
|2001 ||[[Tiếu ngạo giang hồ (phim 2001)|Tiếu ngạo giang hồ]]|| ''Laughing in the Wind'' || 笑傲江湖 || Vương Nguyên Bá <br> Nhà sản xuất ||
|-
|rowspan=2| 2002 ||?????|| ''Qing Yi'' || 青衣 || Huzi <br> Nhà sản xuất || Won Flying Goddess Award
|-
|?????||''Knife of Guanxi'' || 關西無極刀 || Vua nước KaoLan ||
|-
|rowspan=3| 2003 || [[Anh hùng xạ điêu (phim 2003)|Anh hùng xạ Điêu]]||''The Legend of the Condor Heroes]]'' || 射鵰英雄傳 || Vương Trùng Dương <br> Nhà sản xuất ||
|-
|[[Thiên long bát bộ (phim truyền hình 2003)|Thiên Long bát bộ]]||''Demi-Gods and Semi-Devils'' || 天龍八部 || Uông Kiếm Thông <br> Nhà sản xuất || Won Golden Eagle Awards
|-
|?????||''Day of Passion and Spirit'' || 激情燃燒的歲月 || Nhà sản xuất || Won Golden Eagle Award, Flying Goddess Awards, Five One Award
|-
|rowspan=3| 2004 ||????|| ''Heroes Forever'' || 永樂英雄兒女 || Nhà sản xuất ||
|-
|??????||''Farmer Laborer'' || 民工 || Nhà sản xuất ||
|-
|Tiểu Ngu Nhi & Hoa Vô Khuyết <br> Tuyệt đại song kiêu||''The Proud Twins'' || 小魚兒與花無缺 || Old Hongye ||
|-
|rowspan=3| 2006 ||[[Thần điêu đại hiệp (phim 2006)|Thần điêu hiệp lữ]]|| ''The Return of the Condor Heroes]]'' || 神鵰俠侶 || Gia Luật Sở Tài <br> Nhà sản xuất || Won Tom Online Award, Chinese TV Drama Award
|-
|????||''Heroes on Lüliang Mountain'' || 呂梁英雄傳 || Nhà sản xuất || Won Five One Award, Golden Eagle Award
|-
|A bảo đích cố sự||''Abao De Gushi'' || 阿寶的故事 || Nhà sản xuất ||
|-
|2007 ||[[Bích huyết kiếm (phim 2007)|Bích Huyết Kiếm]]||''Sword Stained with Royal Blood'' || 碧血劍 || Mạnh Bá Phi <br> Nhà sản xuất ||
|-
|rowspan=3| 2008 ||[[Lộc Đỉnh ký (phim 2008)|Lộc Đỉnh ký]]||''|Royal Tramp'' || 鹿鼎記 || Nhà sản xuất || Won XTEP and Tencent 2008 Awards
|-
|[[Binh pháp Tôn Tử (phim truyền hình)|Binh Thánh <br> Binh pháp Tôn Tử]]||''Bing Sheng'' || 兵聖 || Nhà sản xuất ||
|-
|[[Đại Đường du hiệp truyện (phim truyền hình)|Đại Đường du hiệp truyện]]||''Paladins in Troubled Times'' || 大唐游俠傳 || Nhà sản xuất ||
|-
|rowspan=2| 2009 ||[[Ỷ Thiên Đồ Long Ký (phim 2009)|Ỷ Thiên Đồ Long ký]]|| ''The Heaven Sword and Dragon Saber'' || 倚天屠龍記 || Nhà sản xuất ||
|-
|||''Nima De Xiatian'' || 尼瑪的夏天 || Nhà sản xuất ||
|-
|2010 |||| ''Zuichu De Mengxiang'' || 最初的夢想 || Nhà sản xuất ||
|-
|2011 ||[[Tây du ký (phim truyền hình 2009)|Tây du ký]]|| ''Journey to the West'' || 西遊記 || Thái thượng lão quân <br> Nhà sản xuất ||
|-
|rowspan=2| TBA |||| ''Kongjie De Riji'' || 空姐的日記 || Nhà sản xuất ||
|-
|||''Yanhuang Dadi'' || 炎黃大帝 || Nhà sản xuất ||
|}
 
*[[Binh pháp Tôn Tử (phim truyền hình)|Binh thánh - Binh pháp Tôn Tử]] (2009)
Nhà sản xuất
 
*[[Đại Đường du hiệp truyện (phim truyền hình)|Đại Đường du hiệp truyện]] (CCTV, 2008)
Nhà sản xuất
 
*[[Lộc Đỉnh ký (phim 2008)|Lộc Đỉnh ký]] (2008)
 
 
*[[Bích huyết kiếm (phim 2007)|Bích huyết kiếm]] (phim 2007)
*[[Thần điêu đại hiệp (phim 2006)|Thần Điêu Hiệp Lữ ]](CCTV, 2006)
*The Proud Twins as Lao Hong Ye (2005)
*Yong Le Ying Xiong (2004)
*Ji Qing Ran Shao De Sui Yue (2003)
*Beach (2003, planner)
*[[Thiên long bát bộ (phim truyền hình 2003)|Thiên long bát bộ]] (CCTV, 2003)
*[[Anh hùng xạ điêu (phim 2003)|Anh Hùng Xạ Điêu]](CCTV, 2003)
*Qing Yi (2002)
*[[Tiếu ngạo giang hồ (phim 2001)]] (CCTV, 2001)
*[[Thủy hử (phim truyền hình 1998)]]
*[[Tam quốc diễn nghĩa (phim truyền hình, 1994)]]
 
{{Thời gian sống|Sinh=1951}}