Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Higashikuni Naruhiko”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Di chuyển từ Category:Người Kyoto đến Category:Người thành phố Kyoto dùng Cat-a-lot |
n replaced: tháng 1, 19 → tháng 1 năm 19, tháng 12, 18 → tháng 12 năm 18 using AWB |
||
Dòng 50:
}}
}}
{{nihongo|Thân vương '''Higashikuni Naruhiko'''|東久邇宮稔彦王|Higashikuni-no-miya Naruhiko Ō|hanviet=|kyu=|hg=|kk=|extra=3 tháng 12
==Tham khảo==
Dòng 63:
[[Thể loại:Người thành phố Kyoto]]
[[Thể loại:Thủ tướng Nhật Bản]]
[[
[[Thể loại:Người thọ bách niên Nhật]]
[[Thể loại:Đại tướng Lục quân Đế quốc Nhật Bản]]
|