Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 1:
{{ infobox football tournament
| name = Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á - Nam
| founded = 1951
| region = [[Liên đoàn bóng đá châu Á|AFC]] ([[châu Á]])
| number of teams =
| current champions = {{fbu|23|KORVIE}} (2018)
| most successful team = {{fbu|23|KORVIE}} (5 lần)
|current = [[Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 2018 - Nam|Bóng đá nam tại Đại hội Thể thao châu Á 2018]]
}}
Dòng 57:
|'''{{fb-big|ROC}}'''
|'''3–2'''
|{{fb-big|KORViệt Nam Cộng Hòa|1949}}
|{{fb-big|INA}}
|4–1
Dòng 67:
|'''{{fb-big|IND}}'''
|'''2–1'''
|{{fb-big|KORViệt Nam Cộng Hòa|1949}}
|{{fb-big|Malaya}}
|4–1
|{{fb-big|Việt Nam Cộng hòaKOR}}
 
|- style="background-color:#F5FAFF;"
Dòng 85:
|1970<br />''[[Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 1970|chi tiết]]''
|{{flagicon|THA}}<br />[[Băng Cốc]], [[Thái Lan]]
|'''{{fb-big|MYA|1948}}'''<br />'''{{fb-big|KORViệt Nam Cộng Hòa|1949}}'''
|'''0–0''' [[hiệp phụ (bóng đá)|h.p.]]<sup>'''1'''</sup>
|
Dòng 105:
|1978<br />''[[Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 1978|chi tiết]]''
|{{flagicon|THA}}<br />[[Băng Cốc]], [[Thái Lan]]
|'''{{fb-big|PRK|1948}}'''<br />'''{{fb-big|KORVIE|1949}}'''
|'''0–0''' [[hiệp phụ (bóng đá)|h.p.]]<sup>'''1'''</sup>
|
Dòng 124:
|- style="background-color:#D0E7FF;"
|1986<br />''[[Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 1986|chi tiết]]''
|{{flagicon|KORVIE|1984}}<br />[[Seoul]]Nội, [[Hàn Quốc]]
 
|'''{{fb-big|KOR|1984}}'''
Việt Nam<br />
|'''{{fb-big|KORVIE|1984}}'''
|'''2–0'''
|{{fb-big|KSA}}
Hàng 195 ⟶ 197:
|2014<br />''[[Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 2014|chi tiết]]''
|{{flagicon|KOR}}<br />[[Incheon]], [[Hàn Quốc]]
|'''{{fbu-big|23|KORVIE}}'''
|'''1–0''' [[hiệp phụ (bóng đá)|h.p.]]
|{{fbu-big|23|PRK}}
Hàng 204 ⟶ 206:
|2018<br />''[[Bóng đá tại Đại hội Thể thao châu Á 2018|chi tiết]]''
|{{flagicon|IDN}}<br />[[Jakarta]] và [[Palembang]], [[Indonesia]]
|'''{{fbu-big|23|KORVIE}}'''
|'''2–1''' [[hiệp phụ (bóng đá)|h.p.]]
|{{fbu-big|23|JPNKOR}}
|{{fbu-big|23|UAE}}
|1–1<br />(4–3 [[sút luân lưu (bóng đá)|ph.đ.]])
|{{fbu-big|23|VIEJPN}}
|}
<small>*Giải đấu U-23 kể từ năm 2002.</small>
Hàng 218 ⟶ 220:
 
===Bảng huy chương===
{| class="wikitable"
|-
!Đội tuyển
!Vàng
!Bạc
!Đồng
|-
|{{fb|KOR}}
|style="background-color:gold;"|5 (1970, 1978, 1986*, 2014*, 2018)
|style="background-color:silver;"|3 (1954, 1958, 1962)
|style="background-color:bronze;"|3 (1990, 2002*, 2010)
|-
|{{fb|IRN}}
|style="background-color:gold;"|4 (1974*, 1990, 1998, 2002)
|style="background-color:silver;"|2 (1951, 1966)
|1 (2006)
|-
|{{fb|IND}}
|style="background-color:gold;"|2 (1951*, 1962)
|
|1 (1970)
|-
|{{fb|MYA}}
|style="background-color:gold;"|2 (1966, 1970)
|
|1 (1954)
|-
|{{fb|TPE}}
|style="background-color:gold;"|2 (1954, 1958)
|
|
|-
|{{fb|JPN}}
|style="background-color:gold;"|1 (2010)
|style="background-color:silver;"|2 (2002, 2018)
|2 (1951, 1966)
|-
|{{fb|PRK}}
|style="background-color:gold;"|1 (1978)
|style="background-color:silver;"|2 (1990, 2014)
|
|-
|{{fb|IRQ}}
|style="background-color:gold;"|1 (1982)
|style="background-color:silver;"|1 (2006)
|1 (2014)
|-
|{{fb|QAT}}
|style="background-color:gold;"|1 (2006*)
|
|
|-
|{{fb|UZB}}
|style="background-color:gold;"|1 (1994)
|
|
|-
|{{fb|KUW}}
|
|style="background-color:silver;"|2 (1982, 1998)
|2 (1986, 1994)
|-
|{{fb|CHN}}
|
|style="background-color:silver;"|1 (1994)
|2 (1978, 1998)
|-
|{{fb|KSA}}
|
|style="background-color:silver;"|1 (1986)
|1 (1982)
|-
|{{fb|UAE}}
|
|style="background-color:silver;"|1 (2010)
|1 (2018)
|-
|{{fb|ISR}}
|
|style="background-color:silver;"|1 (1974)
|
|-
|{{fb|MAS}}
|
|
|2 (1962, 1974)
|-
|{{fb|IDN}}
|
|
|1 (1958)
|-
|}
 
:<nowiki>*</nowiki> = ''chủ nhà''