Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giải bóng đá Hạng Nhì Quốc gia 2011”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Banhtrung1 (thảo luận | đóng góp)
Banhtrung1 (thảo luận | đóng góp)
Dòng 34:
 
=== Bảng A ===
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
!width="175"|Team
!width="20"|{{Tooltip| St | Số trận}}
!width="20"|{{Tooltip| T | Thắng}}
!width="20"|{{Tooltip| H | Hòa}}
!width="20"|{{Tooltip| B | Thua}}
!width="20"|{{Tooltip| Bt | Bàn thắng}}
!width="20"|{{Tooltip| Bb | Bàn thua}}
!width="20"|{{Tooltip| Hs | Hiệu số bàn thắng thua}}
!width="20"|{{Tooltip| Điểm | Số điểm}}
|- bgcolor=#ccffcc
|style="text-align:left;"|'''Trẻ SHB Đà Nẵng'''
|10||5||4||1||21||5||+16||'''19'''
|-
|style="text-align:left;"|Pha đin Quảng Ngãi
|10||5||3||2||10||7||+3||'''18'''
|-
|style="text-align:left;"|Megastar United
|10||5||0||5||12|11||+1||'''15'''
|-
|style="text-align:left;"|Phú Yên
|10||3||3||4||11||10||+1||'''12'''
|-
|style="text-align:left;"|Hà Tĩnh
|10||2||5||3||10||10||0||'''11'''
|- bgcolor=#ffccff
|style="text-align:left;"|''Công an Nhân dân''
|10||1||3||6||7||20||−13||'''6'''
|}
 
=== Bảng B ===