Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cúp bóng đá châu Á 2019 (Bảng C)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
Dòng 192:
|time = 17:30
|team1 = {{fb-rt|KOR}}
|score = {{score link|Cúp bóng đá châu Á 2019 (Bảng C)#Hàn Quốc vs Philippines|Trận 61–0}}
|team2 = {{fb|PHI}}
|goals1 =
*[[Hwang Ui-jo]] {{goal|67}}
|goals2 =
|stadium = [[Sân vận động Al-Maktoum]], [[Dubai]]
Hàng 218 ⟶ 219:
}}
|{{Football kit
|pattern_la = _thinblueline
|pattern_b = _azkalsaff16_AzkalsAsianCup2019
|pattern_ra = _thinredline
|pattern_sh = _bluered
|pattern_so =
|leftarm = FFFFFF
Hàng 240 ⟶ 241:
|GK ||'''1''' ||[[Kim Seung-gyu]]
|-
|RB ||'''2''' ||[[Lee Yong (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1986)|Lee Yong]] || {{yel|25}}
|-
|CB ||'''4''' ||[[Kim Min-jae (cầu thủ bóng đá)|Kim Min-jae]]
Hàng 246 ⟶ 247:
|CB ||'''19'''||[[Kim Young-gwon]] ([[đội trưởng (bóng đá)|c]])
|-
|LB ||'''3''' ||[[Kim Jin-su]] || {{yel|77}}
|-
|CM ||'''5''' ||[[Jung Woo-young]] || {{yel|52}}
|-
|CM ||'''16'''||[[Ki Sung-yueng]] || || {{suboff|58}}
|-
|RW ||'''10'''||[[Lee Jae-sung (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1992)|Lee Jae-sung]] || || {{suboff|86}}
|-
|AM ||'''13'''||[[Koo Ja-cheol]] || || {{suboff|64}}
|-
|LW ||'''11'''||[[Hwang Hee-chan]]
|-
|CF ||'''18'''||[[Hwang Ui-jo]]
|-
|colspan=3|'''Cầu thủ dự bị:'''
|-
|MF ||'''6''' ||[[Hwang In-beom]] || || {{subon|58}}
|-
|MF ||'''17'''||[[Lee Chung-yong]] || || {{subon|64}}
|-
|MF ||'''8''' ||[[Ju Se-jong]] || || {{subon|86}}
|-
|colspan=3|'''Huấn luyện viên:'''
Hàng 280 ⟶ 289:
|LB ||'''11'''||[[Daisuke Sato (cầu thủ bóng đá)|Daisuke Sato]]
|-
|DM ||'''4''' ||[[John-Patrick Strauß]] || || {{suboff|89}}
|-
|CM ||'''8''' ||[[Manuel Ott]] || || {{suboff|78}}
|-
|CM ||'''14'''||[[Kevin Ingreso]] || || {{suboff|75}}
|-
|AM ||'''17'''||[[Stephan Schröck]] ([[đội trưởng (bóng đá)|c]])
|-
|CF ||'''18'''||[[Patrick Reichelt]] || {{yel|60}}
|-
|CF ||'''20'''||[[Javier Patiño]]
|-
|colspan=3|'''Cầu thủ dự bị:'''
|-
|FW ||'''7''' ||[[Iain Ramsay]] || || {{subon|75}}
|-
|DF ||'''13'''||[[Adam Reed (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1991)|Adam Reed]] || || {{subon|78}}
|-
|FW ||'''10'''||[[Phil Younghusband]] || || {{subon|89}}
|-
|colspan=3|'''Huấn luyện viên:'''