Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Giải Oscar cho kịch bản gốc xuất sắc nhất”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 459:
 
{{col-end}}
 
==Kỷ lục về tuổi==
{| class="wikitable sortable plainrowheaders" style="text-align:center;"
|-
! scope="col" | Tên kỷ lục
! scope="col" | Tác giả
! scope="col" | Tác phẩm
! scope="col" | Tuổi
! scope="col" class="unsortable" | {{Abbr|Chú thích|Reference}}
|-
| Thắng cử lớn tuổi nhất
| rowspan="2"|[[Woody Allen]]
| ''[[Midnight in Paris]]''
| 76
|
|- style="height:4.5em;"
| Đề cử lớn tuổi nhất
| ''[[Blue Jasmine]]
| 78
|
|- style="height:4.5em;"
| Thắng cử trẻ nhất
| [[Ben Affleck]]
| ''[[Good Will Hunting]]''
| 25
|
|- style="height:4.5em;"
| Đề cử trẻ nhất
| [[John Singleton]]
| ''[[Boyz n the Hood]]''
| 24
|
|}
 
==Xem thêm==