Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Quân hàm Lực lượng vũ trang Cách mạng Cuba”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 4:
Sau khi [[Cách mạng Cuba]] thành công, công cuộc hợp nhất và cải tổ lực lượng vũ trang của [[Cuba]] được thực hiện, dựa trên nòng cốt của quân nổi dậy của [[Phong trào 26 tháng 7]]. Tổ chức của quân đội Cuba cũ dưới thời của nhà độc tài [[Fulgencio Batista]] nhất loạt bị giải thể. Quân đội Cuba mới không sử dụng hệ thống cấp bậc quân sự cũ nhằm triệt để bãi bỏ sự phân cấp bất bình đẳng trong quân đội. Ngoại lệ duy nhất là danh hiệu Chỉ huy Cách mạng (''Comandante de la Revolución''), vốn xuất hiện trong Cách mạng Cuba, để tôn vinh cho các chỉ huy cao cấp của quân nổi dậy. Riêng [[Fidel Castro]] được tôn phong với danh hiệu Tổng tư lệnh (''Comandante en Jefe'') trong số các Chỉ huy Cách mạng, một hình thái thừa nhận vị trí chỉ huy tối cao của ông trong lực lượng cách mạng. Cấp bậc này bị bãi bỏ sau khi Fidel Castro qua đời năm 2016.
 
Sau khi quân đội Cuba mới được thành lập, danh hiệu Chỉ huy Cách mạng được giữ lại cho một số người được tôn phong danh hiệu này trước cách mạng (cho đến năm 1958), và một số ít người đã tôn phong trong những tháng đầu năm 1959. Sau năm 1959, danh hiệu này chỉkhông còn tồn tại như một cấp bậc danh dự và khôngđược tôn phong cho bất kỳ ai.
 
==Thập niên 1970==
Dòng 92:
* Chuẩn úy cao cấp (''Primer Sub-Oficial'')
* Chuẩn úy (''Sub-Oficial'')
* Thượng sĩ (''Sargento de Primera'')
* Trung sĩ (''Sargento de Segunda'')
* Hạ sĩ (''Sargento de Tercera'')
 
; Binh sĩ
* Binh nhất (''Soldado de Primera'')
* Binh nhì (''Soldado'')
 
===Hải quân===
; Chỉ huy cao cấp:
* Đô đốc (''Almirante'')
* Phó đô đốc (''Vicealmirante'')
* Chuẩn đô đốc (''Contralmirante'')
 
; Chỉ huy trung cấp
* Đại tá (''Capitán de Navío'')
* Trung tá (''Capitán de Fragata'')
* Thiếu tá (''Capitán de Corbeta'')
 
; Chỉ huy sơ cấp
* Đại úy (''Teniente de Navío'')
* Thượng úy (''Teniente de Fragata'')
* Trung úy (''Teniente de Corbeta'')
* Thiếu úy (''Alférez'')
 
; Hạ sĩ quan
* Chuẩn úy cao cấp (''Primer Sub-Oficial'')
* Chuẩn úy (''Sub-Oficial'')
* Thượng sĩ (''Sargento de Primera'')
* Trung sĩ (''Sargento de Segunda'')
* Hạ sĩ (''Sargento de Tercera'')
 
; Binh sĩ
* Thủy binh nhất (''Marinero de Primera'')
* Thủy binh (''Marinero'')
 
==Từ 2000 đến nay==
Từ năm 2000, Cuba cải tổ lại hệ thống quân hàm. Hệ thống cấp hiệu thay đổi gần như trở lại giống giai đoạn thập niên 1970, dù vẫn còn một ít ảnh hưởng của cấp hiệu Liên Xô trước đây. Quân chủng Phòng không Không quân không sử dụng hệ thống cấp hiệu riêng mà dùng chung với Lục quân. Danh xưng quân hàm Hải quân có thay đổi chút ít ở cấp bậc Hạ sĩ quan.
 
Danh hiệu Chỉ huy Cách mạng được công nhận chính thức là một cấp bậc danh dự ngang với cấp Đại tướng, với cấp hiệu riêng. Chỉ còn một số ít Chỉ huy Cách mạng được công nhận cấp bậc danh dự này.
 
===Lục quân và Phòng không Không quân===
; Chỉ huy cao cấp:
* Đại tướng (''General de Ejército'')
* Thượng tướng (''General de Cuerpo de Ejército'')
* Trung tướng (''General de División'')
* Thiếu tướng (''General de Brigada'')
 
; Chỉ huy trung cấp
* Đại tá (''Coronel'')
* Trung tá (''Teniente Coronel'')
* Thiếu tá (''Mayor'')
 
; Chỉ huy sơ cấp
* Đại úy (''Capitán'')
* Thượng úy (''Primer Teniente'')
* Trung úy (''Teniente'')
* Thiếu úy (''Subteniente'')
 
; Hạ sĩ quan
* Chuẩn úy cao cấp (''Mayor Sub-Oficial'')
* Chuẩn úy hạng nhất (''Primer Sub-Oficial'')
* Chuẩn úy hạng nhì (''Segundo Sub-Oficial'')
* Chuẩn úy hạng ba (''Sub-Oficial'')
* Thượng sĩ (''Sargento de Primera'')
* Trung sĩ (''Sargento de Segunda'')