Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bò xám”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
WikitanvirBot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (Bot: Thêm km:គោព្រៃ
Cheers!-bot (thảo luận | đóng góp)
n Robot: Sửa đổi hướng
Dòng 5:
| status_system = iucn2.3
| regnum = [[Động vật|Animalia]]
| phylum = [[Động vật có dây sống|Chordata]]
| classis = [[Lớp Thú|Mammalia]]
| ordo = [[Bộ Guốc chẵn|Artiodactyla]]
| familia = [[Họ Trâu bò|Bovidae]]
| subfamilia = [[Phân họ Trâu bò|Bovinae]]
| genus = ''[[Bò|Bos]]''
| species = '''''B. sauveli'''''
| binomial = ''Bos sauveli''
Dòng 18:
| range_map_caption = Vùng phân bố bò xám
}}
'''Bò xám''' (''Bos sauveli'') còn gọi là '''bò Kouprey''' là động vật hoang dã thuộc họ [[Họ Trâu bò|Bovidae]] cư ngụ chủ yếu trong các vùng rừng núi thuộc miền bắc [[Campuchia|Cam pu chia]], nam [[Lào]], đông [[Thái Lan]] và tây [[Việt Nam]]. Chúng được phát hiện năm [[1937]].
 
== Hình dạng & tập tính ==
Dòng 48:
**1988: 100 - 300 (WCMC/WWF 1997)
**[[1995]]: Vài chục con (Hendrix, 1995)
**[[2000]]: Nói chung được cho là ít hơn 250 ([[Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế|IUCN]] 2000)
**[[2003]]: Nói chung được cho là ít hơn 250 (IUCN 2004)
*[[Campuchia|Cam pu chia]]:
**[[1952]]: 500 (IUCN 1968)
**[[1959]]: 200 (Lekagul 1967)