Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Aleksandr Igorevich Grischuk”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →top: update Elo FIDE, replaced: (5.2018) → (8.2018) |
n →top: update Elo FIDE, replaced: (8.2018) → (1.2019) |
||
Dòng 12:
|title = [[Đại kiện tướng]]
|worldchampion =
|rating =
|peakrating = 2810 <small>(12.2014)</small>
|peakranking = Hạng 3 <small>(5.2014)</small>
|