Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nona Gaprindashvili”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎top: update Elo FIDE, replaced: (5.2018) → (8.2018)
n →‎top: update Elo FIDE, replaced: (8.2018) → (1.2019)
Dòng 11:
|title = [[Đại kiện tướng]]
|womensworldchampion = 1962–78
|rating = 23052294 <small>(81.20182019)</small>
|peakrating = 2495 <small>(7.1987)</small>
|peakranking = Hạng 1 nữ <small>(7.1971)</small>