Khác biệt giữa bản sửa đổi của “VTV Cup 2005”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 42:
!width=30|{{Tooltip|Vb|Số ván thua}}
!width=30|{{Tooltip|Ts|Tỉ số ván thắng/ván thua}}
!width=30|{{Tooltip|Vt|Số điểm thắng}}
!width=30|{{Tooltip|Vb|Số điểm thua}}
!width=30|{{Tooltip|Ts|Tỉ số điểm thắng/điểm thua}}
!width=30|{{Tooltip|Điểm|Số điểm}}
|- style="background:#ffccff;"
|align="left"|{{flagicon|JPN}} [[Denso Airy Bees]]
|4||4||0||12||0||MAX||300||224||1,34||8
|- style="background:#ffccff;"
|align="left"|{{flagicon|VIE}} [[Đội tuyển bóng chuyền nữ quốc gia Việt Nam|Việt Nam]]
|4||3||1||9||5||1,80||312||263||1,19||7
|- style="background:#ffccff;"
|align="left"|{{flagicon|CHN}} [[Hồng Hà Vân Nam]]
|4||2||2||8||7||1,14||327||309||1,06||6
|- style="background:#ffccff;"
|align="left"|{{flagicon|KAZ}} [[Zhetyssu]]
|4||1||3||4||9||0,44||250||300||0,83||5
|- style="background:#ccffcc;"
|align="left"|{{flagicon|THA}} [[Banimiwittaya]]
|4||0||4||0||12||0||207||300||0,69||4
|}