Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nagqu”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n r2.7.1) (Bot: Thêm en:Nagqu Prefecture |
nKhông có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 1:
[[Image:Nagqu_map.svg|right|thumb|right|300px|
'''Nagqu Prefecture''
▲[[Image:Nagqu_map.svg|right|thumb|right|300px|Nagqu Prefecture in [[Tibet Autonomous Region]]]]
▲'''Nagqu Prefecture''' (also '''Naqu''' or '''Nagchu'''); {{lang-bo|ནག་ཆུ་ས་ཁུལ་}}; [[Wylie transliteration|Wylie]]: Nag-chu Sa-khul; [[simplified Chinese]]: 那曲地区; [[pinyin]]: Nàqū Dìqū) is the largest prefecture of the [[Tibet Autonomous Region]].<ref name=tour>[http://www.xzta.gov.cn/yww/Region/Nagqu/default.shtml Nagqu], Chines Tibet Tourism bureau, accessed August 2009</ref> Nagqu has a total area of 450,537 km². The prefecture is divided into 11 different counties and [[Nagchu County]] contains the capital of [[Nagqu]].
Nagqu
==Hành chính==
{| class="wikitable" style="font-size:90%;" align=center
!colspan="9" align="center" |
|-
|colspan="9" align="center" | [[File:Nagqu_mcp.png|400px]]
|-
! #
!
! [[
! [[
! [[
! [[Tiếng Tạng|Tạng văn]]
! [[Phương pháp chuyển tự Wylie|Wylie]]
! Dân số (ước tính 2003)
! Area (km²)▼
!
|----------
|1
|[[Nagqu
|那曲县
|Nàqū Xiàn
|Na Khúc huyện
|ནག་ཆུ་རྫོང་
|nag chu rdzong
|80
|16
|5
|----------
|2
|[[Lhari
|嘉黎县
|Jiālí Xiàn
|Gia Lê huyện
|ལྷ་རི་རྫོང་
|lha ri rdzong
|20
|13
|2
|---------
|3
|[[Biru
|比如县
|Bǐrú Xiàn
|Bỉ Như huyện
|འབྲི་རུ་རྫོང་
|'bri ru rdzong
|40
|11
|3
|----------
|4
|[[Nyainrong
|聂荣县
|Nièróng Xiàn
|Nhiếp Vinh huyện
|གཉན་རོང་རྫོང་
|gnyan rong rdzong
|30
|9
|3
|----------
|5
|[[Amdo
|安多县
|Ānduō Xiàn
|An Đa huyện
|ཨ་མདོ་རྫོང་
|a mdo rdzong
|30
|43
|1
|----------
|6
|[[Xainza
|申扎县
|Shēnzhā Xiàn
|Thân Trát huyện
|ཤན་རྩ་རྫོང་
|shan rtsa rdzong
|20
|25
|1
|----------
|7
|[[Sog
|索县
|Suǒ Xiàn
|Tác huyện
|སོག་རྫོང་
|sog rdzong
|30
|5
|5
|----------
|8
|[[Baingoin
|班戈县
|Bāngē Xiàn
|Ban Qua huyện
|དཔལ་མགོན་རྫོང་
|dpal mgon rdzong
|30
|28
|1
|----------
|9
|[[Baqên
|巴青县
|Bāqīng Xiàn
|Ba Thanh huyện
|སྦྲ་ཆེན་རྫོང་
|sbra chen rdzong
|40
|10
|4
|----------
|10
|[[Nyima
|尼玛县
|Nímǎ Xiàn
|Ni Mã huyện
|ཉི་མ་རྫོང་
|nyi ma rdzong
|20
|72
|0
|----------
|11
|[Song Hồ]]
|双湖特别区
|Shuānghú Tèbié Qū
|Song Hồ đặc biệt khu
|མཚོ་གཉིས་དོན་གཅོད་ཁྲུའུ་
|mtsho gnyis don gcod khru'u
|10
|116
|0
|}
==
{{reflist}}
{{Tây Tạng}}
[[Thể loại:Tây Tạng]]
{{
{{coord|31|30|N|92|00|E|source:frwiki|display=title}}
[[bo:ནག་ཆུ་ས་ཁུལ།]]
|