Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Khâm định Việt sử Thông giám cương mục”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 65:
|-
| align=center|5 || Thuộc [[Đường Ý Tông]] Hàm Thông thứ 3 (862) || Ngang [[Tống Thái Tổ]] Càn Đức thứ 5 (967) || align=center|106
|-
|colspan=4 align="center" style="background:#E0FFFF"| '''Chính biên'''
|-
! Quyển !! Năm bắt đầu !! Năm kết thúc !! Tổng số năm
|-
| align=center|1 || Mậu Thìn [[Đinh Tiên Hoàng]] năm thứ 1 (968) || Đinh Mùi [[Lê Long Đĩnh]] Ứng Thiên thứ 14 (1007) || align=center|40
|-
| align=center|2 || Mậu Thân [[Lê Long Đĩnh]] Cảnh Thụy thứ 1 (1008) || Kỷ Mão [[Lý Thái Tông]] Càn Phù Hữu Đạo thứ 1 (1039) || align=center|32
|-
| align=center|3 || Canh Thìn [[Lý Thái Tông]] Càn Phù Hữu Đạo thứ 2 (1040) || Tân Mùi [[Lý Nhân Tông]] Quảng Hữu thứ 7 (1091) || align=center|52
|-
| align=center|4 || Nhâm Thân [[Lý Nhân Tông]] Hội Phong thứ 1 (1092) || Kỷ Tỵ [[Lý Anh Tông]] Đại Định thứ 10 (1149) || align=center|58
|-
| align=center|5 || Canh Ngọ [[Lý Anh Tông]] Đại Định thứ 11 (1150) || Ất Dậu [[Lý Chiêu Hoàng]] Thiên Chương Hữu Đạo thứ 2 (1225) || align=center|76
|-
| align=center|6 || Bính Tuất [[Trần Thái Tông]] Kiến Trung thứ 2 (1226) || Mậu Ngọ [[Trần Thái Tông]] Nguyên Phong thứ 8 (1258) || align=center|33
|-
| align=center|7 || Kỷ Mùi [[Trần Thánh Tông]] Thiệu Long thứ 2 (1259) || Bính Tuất [[Trần Nhân Tông]] Trùng Hưng thứ 2 (1294) || align=center|28
|-
| align=center|8 || Đinh Hợi [[Trần Nhân Tông]] Trùng Hưng thứ 3 (1287) || Đinh Mùi [[Trần Anh Tông]] Hưng Long thứ 15 (1307) || align=center|21
|-
| align=center|9 || Mậu Thân [[Trần Anh Tông]] Hưng Long thứ 16 (1308) || Kỷ Sửu [[Trần Dụ Tông]] Thiệu Phong thứ 9 (1349) || align=center|42
|-
| align=center|10 || Canh Dần [[Trần Dụ Tông]] Thiệu Phong thứ 10 (1350) || Quý Hợi [[Trần Phế Đế|Trần Đế Hiện]] Xương Phù thứ 7 (1383) || align=center|34
|}