Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cúp bóng đá châu Á 2019 (Bảng C)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
Dòng 51:
|goals1 =
*[[Pavel Matyash|Matyash]] {{goal|50|o.g.}}
*[[YuVu DabaoĐại Bảo]] {{goal|78}}
|goals2 =
*[[Akhlidin Israilov|Israilov]] {{goal|42}}
Dòng 96:
!width=25| !!width=25|
|-
|GK ||'''1''' ||[[YanNhan JunlingTuấn Lăng]]
|-
|CB ||'''5''' ||[[ZhangTrương LinpengLâm Bồng]]
|-
|CB ||'''4''' ||[[ShiThạch KeKha]] || || {{suboff|46}}
|-
|CB ||'''6''' ||[[FengPhùng XiaotingTiêu Đình]] ([[đội trưởng (bóng đá)|c]])
|-
|RWB||'''17'''||[[ZhangTrương ChengdongTrình Đống]] || || {{suboff|89}}
|-
|LWB||'''19'''||[[LiuLưu YangDương (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1995)|LiuLưu YangDương]]
|-
|CM ||'''15'''||[[WuNgô XiHy (cầu thủ bóng đá)|WuNgô XiHy]]
|-
|CM ||'''13'''||[[ChiTrì ZhongguoTrung Quốc]]
|-
|CM ||'''16'''||[[JinKim JingdaoKính Đạo]] || || {{suboff|24}}
|-
|CF ||'''18'''||[[GaoCao LinLâm]]
|-
|CF ||'''7''' ||[[Wu LeiLỗi (cầu thủ bóng đá)|Wu LeiLỗi]]
|-
|colspan=3|'''Cầu thủ dự bị:'''
|-
|FW ||'''22'''||[[YuVu DabaoĐại Bảo]] || || {{subon|24}}
|-
|MF ||'''11'''||[[Hao JunminTuấn Mẫn]] || || {{subon|46}}
|-
|DF ||'''2''' ||[[LiuLưu YimingDịch Minh (cầu thủ bóng đá)|LiuLưu Dịch YimingMinh]] || || {{subon|89}}
|-
|colspan=3|'''Huấn luyện viên:'''
Dòng 175:
|
'''Cầu thủ xuất sắc nhất trận:'''
<br />[[Wu LeiLỗi (cầu thủ bóng đá)|Wu LeiLỗi]] (Trung Quốc)
 
'''[[trợ lý trọng tài (bóng đá)|Trợ lý trọng tài]]:'''
Dòng 339:
|goals1 =
|goals2 =
*[[Wu LeiLỗi (cầu thủ bóng đá)|Wu LeiLỗi]] {{goal|40||66}}
*[[YuVu DabaoĐại Bảo]] {{goal|80}}
|stadium = [[Sân vận động Mohammed bin Zayed]], [[Abu Dhabi]]
|attendance = 16.013
Dòng 423:
!width=25| !!width=25|
|-
|GK ||'''1''' ||[[YanNhan JunlingTuấn Lăng]]
|-
|CB ||'''5''' ||[[ZhangTrương LinpengLâm Bồng]]
|-
|CB ||'''6''' ||[[FengPhùng XiaotingTiêu Đình]] || {{yel|73}}
|-
|CB ||'''4''' ||[[ShiThạch KeKha]]
|-
|RM ||'''15'''||[[WuNgô XiHy (cầu thủ bóng đá)|WuNgô XiHy]]
|-
|CM ||'''8''' ||[[ZhaoTriệu XuriHúc Nhật]] || || {{suboff|72}}
|-
|CM ||'''10'''||[[ZhengTrịnh ZhiTrí]] ([[đội trưởng (bóng đá)|c]]) || || {{suboff|83}}
|-
|CM ||'''11'''||[[Hao JunminTuấn Mẫn]]
|-
|LM ||'''19'''||[[LiuLưu YangDương (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1995)|LiuLưu YangDương]]
|-
|CF ||'''18'''||[[GaoCao LinLâm]] || || {{suboff|80}}
|-
|CF ||'''7''' ||[[Wu LeiLỗi (cầu thủ bóng đá)|Wu LeiLỗi]]
|-
|colspan=3|'''Cầu thủ dự bị:'''
|-
|MF ||'''20'''||[[YuVu HanchaoHán Siêu]] || || {{subon|72}}
|-
|FW ||'''22'''||[[YuVu DabaoĐại Bảo]] || || {{subon|80}}
|-
|MF ||'''13'''||[[ChiTrì ZhongguoTrung Quốc]] || || {{subon|83}}
|-
|colspan=3|'''Huấn luyện viên:'''
Dòng 462:
|
'''Cầu thủ xuất sắc nhất trận:'''
<br />[[Wu LeiLỗi (cầu thủ bóng đá)|Wu LeiLỗi]] (Trung Quốc)
 
'''[[trợ lý trọng tài (bóng đá)|Trợ lý trọng tài]]:'''<ref name="officials for 11 January">{{chú thích web|url=http://www.the-afc.com/afc/documents/PdfFiles/afc-asian-cup-uae-2019-match-officials-for-january-11|title=MATCH OFFICIALS FOR JANUARY 11|work=AFC|accessdate=ngày 10 tháng 1 năm 2019}}</ref>
Dòng 708:
!width=25| !!width=25|
|-
|GK ||'''1''' ||[[YanNhan JunlingTuấn Lăng]]
|-
|RB ||'''2''' ||[[LiuLưu YimingDịch Minh (cầu thủ bóng đá)|LiuLưu Dịch YimingMinh]]
|-
|CB ||'''5''' ||[[ZhangTrương LinpengLâm Bồng]] || {{yel|79}}
|-
|CB ||'''4''' ||[[ShiThạch KeKha]]
|-
|LB ||'''19'''||[[LiuLưu YangDương (cầu thủ bóng đá, sinh năm 1995)|LiuLưu YangDương]] || || {{suboff|74}}
|-
|CM ||'''10'''||[[ZhengTrịnh ZhiTrí]] ([[đội trưởng (bóng đá)|c]]) || || {{suboff|57}}
|-
|CM ||'''17'''||[[ZhangTrương ChengdongTrình Đống]] || {{yel|21}}
|-
|CM ||'''8''' ||[[ZhaoTriệu XuriHúc Nhật]] || {{yel|20}}
|-
|RW ||'''15'''||[[WuNgô XiHy (cầu thủ bóng đá)|WuNgô XiHy]] || || {{suboff|61}}
|-
|CF ||'''22'''||[[YuVu DabaoĐại Bảo]]
|-
|LW ||'''16'''||[[JinKim JingdaoKính Đạo]]
|-
|colspan=3|'''Cầu thủ dự bị:'''
|-
|MF ||'''13'''||[[ChiTrì ZhongguoTrung Quốc]] || || {{subon|57}}
|-
|FW ||'''18'''||[[GaoCao LinLâm]] || {{yel|90}} || {{subon|61}}
|-
|MF ||'''20'''||[[YuVu HanchaoHán Siêu]] || || {{subon|74}}
|-
|colspan=3|'''Huấn luyện viên:'''