Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chủ nhiệm Tổng cục chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 21:
|[[Tập tin:Daituong Nguyen Chi Thanh.jpg|95x95px]]
|[[1950]]-[[1961]]
|[[Đại tướng]] 1959
|Bí thư [[Trung ương Cục miền Nam]], kiêm Chính ủy [[Quân Giải phóng miền Nam Việt Nam|Quân giải phóng miền Nam]]
|Ủy viên [[Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Bộ Chính trị]] (1951-1967)
Dòng 29:
|[[Tập tin:PAV General Song Hao.jpg|94x94px]]
|1961-[[1976]]
|[[TrungThượng tướng]] 1959,
[[Thượng tướng]] 1974
|Bộ trưởng Bộ Thương binh và Xã hội (1982-1987)
|Bí thư [[Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam]], Chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra trung ương (1976-1982)
Hàng 38 ⟶ 37:
|[[Tập tin:Daituong Chu Huy Man.JPG|102x102px]]
|1977-[[1987]]
|ThượngĐại tướng 1974,
Đại tướng 1982
|[[Phó Chủ tịch nước Việt Nam|Phó Chủ tịch Hội đồng Nhà nước]] (1981-1986)
|Ủy viên [[Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Bộ Chính trị]] (1976-1986)
Hàng 47 ⟶ 45:
|[[Tập_tin:Nguyenquyet.jpg|92x92px]]
|1987-[[1991]]
|ThượngĐại tướng 1986,
Đại tướng 1990
|[[Phó Chủ tịch nước Việt Nam|Phó Chủ tịch Hội đồng Nhà nước]] (1987-1992)
|Bí thư [[Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam]] (1986-1991)
Hàng 56 ⟶ 53:
|[[Tập tin:Le Kha Phieu.JPG|94x94px]]
|1991-[[1998]]
|TrungThượng tướng 1988,
Thượng tướng 1992
|[[Đại biểu Quốc hội Việt Nam]] (1992-2002)
|[[Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam]] (1997-2001)
Hàng 68 ⟶ 64:
|[[Tập tin:Phạm Thanh Ngân.jpg|115x115px]]
|1998-[[2001]]
|TrungThượng tướng 1992,
Thượng tướng 1999.
|[[Đại biểu Quốc hội Việt Nam]] (1997-2002)
|Ủy viên [[Bộ Chính trị Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Bộ Chính trị]] (1996-2001), [[Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân]] (1969)
Hàng 77 ⟶ 72:
|[[Tập tin:LêVănDũng2010.jpg|90x90px]]
|[[2001]]-[[2011]]
|TrungĐại tướng 1990,
Thượng tướng 2003,
 
Đại tướng 2007
|Chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra Đảng ủy Quân sự Trung ương.
Nguyên Tổng TMT Quân đội ND VN (1998-2001)
Hàng 89 ⟶ 81:
|[[Tập tin:Army (VPA) General Ngo Xuan Lich Đại tướng Ngô Xuân Lịch (DOD photo 170808-D-GY869-123 SD meets with Vietnam's defense minister).jpg|94x94px]]
|[[2011]]-2016
|TrungĐại tướng 2007,
Thượng tướng 2011,
 
Đại tướng 2015
|[[Bộ trưởng Bộ Quốc phòng Việt Nam|Bộ trưởng Bộ Quốc phòng]]
|Bí thư [[Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam]] (2011-2016)
Hàng 101 ⟶ 90:
|[[Tập tin:Lương Cường.jpg|81x81px]]
|2016-nay
|TrungĐại tướng 2009, Thượng tướng 2014,
Đại tướng 2019
|Chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra Quân ủy Trung ương
|Bí thư [[Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam]] (2016-nay)
|-
|10
|
|
|
|
|
|
|}
== Chú thích ==