Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ban Thường vụ Bộ Chính trị Đảng Lao động Triều Tiên”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
AlphamaEditor, thêm thể loại, Executed time: 00:00:05.4021994 using AWB |
||
Dòng 15:
! style="background:#ccc;"|Ghi chú
|-
|[[
|'''[[Kim Il-Sung]]'''<br>''Kim Nhật Thành''
|10/1980
Dòng 21:
|'''Tổng Bí thư Ủy ban Trung ương Đảng'''<br>Ủy viên trưởng Ủy ban Quân sự Trung ương Đảng<br>Chủ tịch nước||Mất khi đang tại nhiệm
|-
|[[
|[[Kim Il (chính khách)|Kim Il]]<br>''Kim Nhất''
|10/1980
Dòng 27:
|Phó chủ tịch nước||Mất khi đang tại nhiệm
|-
|[[
|[[O Jin-u]]<br>''Ngô Chấn Vũ''
|10/1980
Dòng 33:
|Phó Ủy viên trưởng Ủy ban Quân sự Trung ương Đảng<br>Phó ủy viên trưởng thứ nhất Ủy ban Quốc vụ Triều Tiên||Mất khi đang tại nhiệm
|-
|[[
|'''[[Kim Jong-il]]'''<br>''Kim Chính Nhật''
|10/1980
Dòng 39:
|'''Tổng Bí thư Đảng'''<br>Ủy viên trưởng Ủy ban Quân sự Trung ương Đảng<br>Ủy viên trưởng Ủy ban Quốc phòng Triều Tiên||Mất khi đang tại nhiệm
|-
|[[
|[[Ri Chongok|Li Jong-ok]]<br>''Lý Chung Ngọc''
|10/1980
Dòng 45:
|Tổng lý Chính vụ viện ||
|-
|[[
|'''[[Kim Jong-un]]'''<br>''Kim Chính Ân''
|4/2012
Dòng 51:
|'''Bí thư thứ nhất Đảng'''<br>Ủy viên trưởng Ủy ban Quân sự Trung ương Đảng<br>Ủy viên thứ nhất Ủy ban Quốc phòng Triều Tiên ||
|-
|[[
|[[Kim Yong-nam]]<br>''Kim Vĩnh Nam''
|9/2010
Dòng 57:
|Chủ tịch Đoàn Chủ tịch Hội nghị Nhân dân Tối cao||
|-
|[[
|[[Choe Yŏngrim]]<br>''Thôi Anh Lâm''
|9/2010
Dòng 63:
|Tổng lý Nội các Triều Tiên ||
|-
|[[
|[[Jo Myong Rok]]<br>''Triệu Minh Lộc''
|9/2010
Dòng 69:
|Phó Chủ tịch thứ nhất Ủy ban Quốc phòng nước Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên<br>Cục trưởng cục chính trị Quân đội Nhân dân Triều Tiên||Mất khi đang tại nhiệm
|-
|[[
|[[Ri Yong-ho (tướng)|Ri Yong-ho]]<br>''Lý Anh Hạo''
|9/2010
Dòng 75:
|Phó ủy viên trưởng Ủy ban Quân sự Trung ương Đảng <br>Tông tham mưu trưởng Quân đội Nhân dân Triều Tiên ||Miễn nhiệm do bệnh
|-
|[[
|[[Choe Ryong-hae]]<br>''Thôi Long Hải''
|4/2012
Dòng 81:
|Phó ủy viên trưởng Ủy ban Quân sự Trung ương Đảng<br>Cục trưởng cục chính trị Quân đội Nhân dân Triều Tiên||
|-
|[[
|[[Hwang Pyong-so]]<br>''Hoàng Bỉnh Thệ''
|4/2015
Dòng 97:
! style="background:#ccc;"|Ghi chú
|-
|[[
|'''[[Kim Jong-un]]'''<br>''Kim Chính Ân''
|5/2016||nay
|'''Bí thư thứ nhất Đảng'''<br>Ủy viên trưởng Ủy ban Quân sự Trung ương Đảng<br>Ủy viên thứ nhất Ủy ban Quốc phòng Triều Tiên ||
|-
|[[
|[[Kim Yong-nam]]<br>''Kim Vĩnh Nam''
|5/2016||nay
|Chủ tịch Đoàn Chủ tịch Hội nghị Nhân dân Tối cao||
|-
|[[
|[[Hwang Pyong-so]]<br>''Hoàng Bỉnh Thệ''
|5/2016||nay
Dòng 115:
|5/2016||nay||Tổng lý Nội các Triều Tiên<br>Phó chủ tịch Ủy ban Quốc vụ Triều Tiên ||
|-
|[[
|[[Choe Ryong-hae]]<br>''Thôi Long Hải''
|5/2016
Dòng 126:
[[Thể loại:Bộ chính trị Triều Tiên]]
[[Thể loại:Chính trị Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên]]
|