Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bảng chữ cái tiếng Mãn”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{Infobox Writing system|name=Manchu script|altname={{ManchuSibeUnicode|ᠮᠠᠨᠵᡠ ᡥᡝᡵᡤᡝᠨ}} ''manju hergen''|languages=[[Tiếng Mãn]]<br>[[Tiếng Xibe]]|type=[[Bảng chữ cái]]|fam1=[[Bảng chữ cái Pro-Sinait]]|fam2=[[Bảng chữ cái Phoenicia]]|fam3=[[Bảng chữ cái tiếng Aram]]|fam4=[[Bảng chữ cái Syria]]|fam5=[[Bảng chữ cái tiếng Sogdiana]]|fam6=[[Bảng chữ cái tiếng Duy Ngô Nhĩ cổ]]|fam7=[[Bảng chữ cái tiếng Mông Cổ]]|sample=Alphabet mandchou (Encyclopédie).jpg|imagesize=250px}}
'''Bảng chữ cái tiếng Mãn''' (Tiếng Mãn: {{ManchuSibeUnicode|lang=-mnc|ᠮᠠᠨᠵᡠ<br>ᡤᡳᠰᡠᠨ}} ''manju gisun'') là một hệ thống chữ viết được sử dụng để viết các phương ngữ khác nhau của ngôn ngữ Mãn Châu.
 
Bức thư Manchurian là một sự phát triển hơn nữa của chữ Mông Cổ. Hướng của chữ từ trên xuống dưới, các dòng được viết từ trái sang phải. Mỗi chữ cái có ba biến thể đồ họa của loại, được xác định bởi vị trí trong từ: ở đầu, giữa và cuối.