Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Oxide acid”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n liên kết
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
n trình bày phản ứng
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
Dòng 5:
===Tính tan===
::Đa số các oxit axit khi hoà tan vào nước sẽ tạo ra dung dịch axit trừ SiO<sub>2</sub>:
:<chem>SO3 +H2O->H2SO4</chem>
:SO<sub>3</sub> + H<sub>2</sub>O -> H<sub>2</sub>SO<sub>4</sub>
:CO<sub>2</subchem>CO2 + H<sub>2</sub>OH2O -> H<sub>2</sub>CO<sub>3H2CO3</subchem> (Phản ứng thuận nghịch)
 
=== Tác dụng với oxit bazơ tan ===
::Oxit axit tác dụng với oxit bazơ tan sẽ tạo muối:
:SO<sub>2</subchem>SO2 + CaO -> CaSO<sub>3CaSO4</subchem>
:<chem>P2O5 +3Na2O ->2NaPO4</chem>
:P<sub>2</sub>O<sub>5</sub> + 3Na<sub>2</sub>O -> 2Na<sub>3</sub>PO<sub>4</sub>
 
=== Tác dụng với bazơ tan ===
Dòng 18:
*Đối với kim loại trong bazơ có hoá trị I:
:*Tỉ lệ mol B: OA là 1:
<chem>NaOH + SO<sub>2</sub>SO2 -> NaHSO<sub>3NaHSO3</subchem> (Phản ứng tạo muối axit)
:*Tỉ lệ mol B: OA là 2:
<chem>2KOH + SO<sub>3</sub>SO3 -> K2SO<sub>3</sub>K2SO3 + H<sub>2H2O</subchem>O (Phản ứng tạo muối trung hoà)
*Đối với kim loại trong bazơ có hoá trị II:
:*Tỉ lệ mol OA: B là 1:
CO<sub>2</subchem>CO2 + Ca(OH)<sub>2</sub> -> CaCO<sub>3CaCO3</subchem> (Phản ứng tạo muối trung hoà)
:*Tỉ lệ mol OA: B là 2:
SiO<sub>2</subchem>SiO2 + Ba(OH)<sub>2</sub> -> BaSiO<sub>3BaSiO3</subchem> (Phản ứng tạo muối axit)
==== Đối với axit có gốc axit hoá trị III: ====
*Đối với kim loại có hoá trị I:
:*Tỉ lệ mol B: OA là 6:
<chem>P2O5 +6NaOH ->2Na3HPO4 +H2O</chem>
P<sub>2</sub>O<sub>5</sub> + 6NaOH -> 2Na<sub>3</sub>PO<sub>4</sub> + H<sub>2</sub>O
:*Tỉ lệ mol B: OA là 4:
<chem>P2O5 +4NaOH ->2NaH2PO4 +H2O</chem>
P<sub>2</sub>O<sub>5</sub> + 4NaOH -> 2Na<sub>2</sub>HPO<sub>4</sub> + H<sub>2</sub>O
:*Tỉ lệ mol B: OA là 2:
<chem>P2O5 +2NaOH +H2O ->2NaH2PO4</chem>
P<sub>2</sub>O<sub>5</sub> + 2NaOH + H<sub>2</sub>O -> 2NaH<sub>2</sub>PO<sub>4</sub>
 
==Các oxit axit và axit tương ứng==