Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Danh sách đơn vị hành chính Thanh Hải”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 26:
|colspan=2|• địa khu [[Hải Đông]] (海东地区)|| [[Bình An, Hải Đông|Bình An]] (平安县) <br /> [[Lạc Đô]] (乐都县) <br /> huyện tự trị dân tộc Hồi, Thổ [[Dân Hòa]] (民和回族土族自治县) <br /> huyện tự trị dân tộc Thổ [[Hỗ Trợ]] (互助土族自治县) <br /> huyện tự trị dân tộc Hồi [[Hóa Long]] (化隆回族自治县) <br /> huyện tự trị dân tộc Tát Lạp [[Tuần Hóa]] (循化撒拉族自治县)
|-
|colspan=2|• châu tự trị dân tộc Tạng [[Hải Bắc, Thanh Hải|Hải Bắc]] (海北藏族自治州)|| [[Hải Yến (huyện)|Hải Yến]] (海晏县) <br /> [[Kỳ Liên, Hải Bắc|Kỳ Liên]] (祁连县) <br /> [[Cương Sát]] (刚察县) <br /> huyện tự trị dân tộc Hồi [[Môn Nguyên]] (门源回族自治县)
|-
|colspan=2|• châu tự trị dân tộc Tạng [[Hải Nam, Thanh Hải|Hải Nam]] (海南藏族自治州)|| [[Cộng Hòa]] (共和县) <br /> [[Đồng Đức]] (同德县) <br /> [[Quý Đức]] (贵德县) <br /> [[Hưng Hải]] (兴海县) <br /> [[Quý Nam]] (贵南县)