Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Đã thay đổi mức khóa của “Danh sách động từ bất quy tắc (tiếng Anh)” ([Sửa đổi=Chỉ cho phép các thành viên tự động xác nhận] (vô thời hạn) [Di chuyển=Cấm mọi thành viên (trừ bảo quản viên)] (vô thời hạn))
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 14:
|abiden/ aboded
|''lưu trú, lưu lại''
|-
|'''abide'''
|abode/ abided
|abiden/ aboded
|tuân theo
|-
|'''arise'''
|arosen
|arisen
|nổi dậy, nổi lên
|-
| '''arise'''
Hàng 23 ⟶ 33:
| awoke
| awoken
| ''đánh thức, thức'', làm thức giấc''
|-
|'''backslide'''
|backslid
|backslid
|''lại phạm tội, tái phạm''
|-
| '''be'''
Hàng 34 ⟶ 44:
| was/were
| been
|''thì, là, bị, ở, được''
|-
| '''bear'''
Hàng 40 ⟶ 50:
|born
| ''mang, chịu đựng''
|-
|'''beget'''
|begot
|begun
|bắt đầu
|-
|'''behold'''
|beheld
|beheld
|ngắm nhìn
|-
| '''beat'''
Hàng 49 ⟶ 69:
| became
| become
| ''trở nên'', trở thành''
|-
| '''befall'''
Hàng 60 ⟶ 80:
| begun
| ''bắt đầu''
|-
|'''bereave'''
|bereft
|bereft
|cướp đi, tước đoạt
|-
| '''behold'''
Hàng 69 ⟶ 94:
| bent
| bent
| ''bẻ cong'', uốn cong''
|-
| '''beset'''
Hàng 109 ⟶ 134:
| bit
| bitten
| ''cắn, ngoạm''
|-
| '''bleed'''
Hàng 129 ⟶ 154:
| broke
| broken
| ''đập vỡ'', làm vỡ''
|-
| '''breed'''
Hàng 139 ⟶ 164:
| brought
| brought
| ''mang đến'', mang lại''
|-
| '''broadcast'''
Hàng 159 ⟶ 184:
|burst/brast
|burst/brast
| ''bùng nổ'', nổ tung, nổ''
|-
| '''bust'''
Hàng 189 ⟶ 214:
| chid/ chided
| chid/ chidden/ chided
| ''mắng chửi'', trách mắng''
|-
| '''choose'''
Hàng 209 ⟶ 234:
| clove/ cleft/ cleaved
| cloven/ cleft/ cleaved
| ''chẻ, tách hai'', bửa, tách ra''
|-
| '''cling'''
| clung
| clung
| ''dính chặt'', bám víu, đeo bám''
|-
| '''clothe'''
Hàng 229 ⟶ 254:
| cost
| cost
| ''có giá là'', trị giá''
|-
|'''creep'''
Hàng 254 ⟶ 279:
| dug/digged
| dug/digged
| ''đào'', đào bới, xới''
|-
| '''dive'''
Hàng 264 ⟶ 289:
| did
| done
| ''làm'', hành động''
|-
| '''dow'''
| dowed/dought
| dowed/dought
| '' ''hạ, hạ gục''
|-
|'''draw'''
Hàng 309 ⟶ 334:
| fell
| fallen
|''ngã, rơi, té, rụng''
|-
| '''feed'''
Hàng 344 ⟶ 369:
| flung
| flung
|''tung, quăng, liệng, ném''
|-
| '''fly'''
Hàng 399 ⟶ 424:
| got
| got/ gotten
| ''có được'', lấy được''
|-
| '''gild'''
Hàng 469 ⟶ 494:
| held
| held/holden
| ''giữ, nắm'', cầm, nắm giữ''
|-
| '''hurt'''
Hàng 529 ⟶ 554:
|leant/leaned
|leant/leaned
|tựa, ngả, dựa vào, dựa, chống
|-
| '''leap'''
Hàng 539 ⟶ 564:
| learnt/ learned
| learnt/ learned
| ''học, được biết'', học hỏi''
|-
| '''leave'''
| left
| left
| ''ra đi, để lại'', rời bỏ''
|-
| '''lend'''
Hàng 559 ⟶ 584:
| lay
| lain
| ''nằm'', tọa lạc''
|-
| '''light'''
| lit/ lighted
| lit/ lighted
| ''thắp sáng, đốt''
|-
| '''lose'''
Hàng 589 ⟶ 614:
| met
| met
| ''gặp mặt'', gặp gỡ, gặp''
|-
| '''melt'''
Hàng 596 ⟶ 621:
| ''nóng chảy''
|-
| '''mislaymisslay'''
| mislaid
| mislaid
Hàng 664 ⟶ 689:
| overcame
| overcome
| ''khắc phục'', vượt qua''
|-
| '''overeat'''
Hàng 709 ⟶ 734:
| oversold
| oversold
| ''bán quá mức'', bán quá chạy''
|-
| '''overshoot'''
Hàng 724 ⟶ 749:
| overtook
| overtaken
| ''đuổi bắt kịp'', qua mặt''
|-
| '''overthrow'''
Hàng 784 ⟶ 809:
| rent
| rent
| ''toạc ra, xé'', nát, lôi kéo''
|-
| '''repay'''
| repaid
| repaid
| ''hoàn tiền lại'', trả lại tiền''
|-
| '''reread'''
Hàng 829 ⟶ 854:
| rode
| ridden
| ''cưỡi'', đi xe đạp''
|-
|'''ring'''
|rang
|rung
|bao vây, bao quanh
|-
| '''ring'''