Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Scharnhorst (thiết giáp hạm Đức)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
TRMC (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
TRMC (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 41:
|Ship sensors=
|Ship EW=
|Ship armament= 9 × pháo [[Hải pháo 28 cm SK C/34|28 cm/54,5 (11 inch) SK C/34]]<ref name=Navweaps28>{{cite web| last = DiGiulian| first = Tony| title = German28 cm/54.5 (11") SK C/34 | url = http://www.navweaps.com/Weapons/WNGER_11-545_skc34.htm| publisher = Navweaps.com| date = 13 October 2006| accessdate = 9 September 2009}}</ref> <br/>12 × pháo [[Hải pháo 15 cm SK C/28|15 cm/55 (5,9 inch) SK C/28]]<ref name=Navweaps15/><br/>14 × pháo 10,5 cm/65 (4,1 inch) SK C/33<ref name=Navweaps105/><br/>16 × pháo 3,7 cm/L83 (1,5 inch) SK C/30<ref name=Navweaps37/><br/>10 (sau 16) × pháo 2 cm/65 (0,79 inch) C/30 hoặc C/38<ref name="Navweaps2">{{cite web | last = DiGiulian | first = Tony | title = German 2 cm/65 (0.79") C/30 2 cm/65 (0.79") C/38 AA MG| url =http://www.navweaps.com/Weapons/WNGER_20mm-65_c30.htm | publisher = Navweaps.com | date = 5 May 2007 | accessdate = 12 September 2009 }}</ref><br/> 6 × ống phóng [[ngư lôi]] 533 mm
|Ship armor= đai giáp chính: 350 mm (13,78 inch) <br/>sàn tàu: 95 mm (3,74 inch) tối đa
|Ship aircraft= 3 × máy bay [[Arado Flugzeugwerke|Arado]] [[Arado Ar 196|Ar 196A]]-3