Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kinh Dịch”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
→64 quẻ: try image |
Thẻ: Lùi sửa |
||
Dòng 333:
*''khiêm'' chỉ ý nghĩa của quẻ: khiêm nhường.
#
#
# |:::|: [[Thủy Lôi Truân]] (屯 ''chún'')
#
# |||:|: [[Thủy Thiên Nhu]] (需 ''xū'')
#
#
#
# |||:|| [[Phong Thiên Tiểu Súc]] (小畜 ''xiǎo chù'')
# ||:||| [[Thiên Trạch Lý]] (履 ''lǚ'')
# |||::: [[Địa Thiên Thái]] (泰 ''tài'')
#
# |:|||| [[Thiên Hỏa Đồng Nhân]] (同人 ''tóng rén'')
# ||||:| [[Hỏa Thiên Đại Hữu]] (大有 ''dà yǒu'')
|