Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kinh Dịch”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Đã lùi lại sửa đổi 49438762 của TuanminhBot (thảo luận) The Tuanminh Bot is creating a wrong content in this ảticle Thẻ: Lùi sửa |
|||
Dòng 334:
# |||||| [[Thuần Càn]] (乾 ''qián'')
# :::::: [[Thuần Khôn]] (坤 ''kūn'')
# |:::|: [[Thủy Lôi Truân]] (屯 ''chún'')
# :|:::| [[Sơn Thủy Mông]] (蒙 ''méng'')
# |||:|: [[Thủy Thiên Nhu]] (需 ''xū'')
# :|:||| [[Thiên Thủy Tụng]] (訟 ''sòng'')
# :|:::: [[Địa Thủy Sư]] (師 ''shī'')
# ::::|: [[Thủy Địa Tỷ]] (比 ''bǐ'')
# |||:|| [[Phong Thiên Tiểu Súc]] (小畜 ''xiǎo chù'')
# ||:||| [[Thiên Trạch Lý]] (履 ''lǚ'')
# |||::: [[Địa Thiên Thái]] (泰 ''tài'')
# :::||| [[Thiên Địa Bĩ]] (否 ''pǐ'')
# |:|||| [[Thiên Hỏa Đồng Nhân]] (同人 ''tóng rén'')
# ||||:| [[Hỏa Thiên Đại Hữu]] (大有 ''dà yǒu'')
# ::|::: [[Địa Sơn Khiêm]] (謙 ''qiān'')
# :::|:: [[Lôi Địa Dự]] (豫 ''yù'')
# |::||: [[Trạch Lôi Tùy]] (隨 ''suí'')
# :||::| [[Sơn Phong Cổ]] (蠱 ''gǔ'')
# ||:::: [[Địa Trạch Lâm]] (臨 ''lín'')
# ::::|| [[Phong Địa Quan]] (觀 ''guān'')
# |::|:| [[Hỏa Lôi Phệ Hạp]] (噬嗑 ''shì kè'')
# |:|::| [[Sơn Hỏa Bí]] (賁 ''bì'')
# :::::| [[Sơn Địa Bác]] (剝 ''bō'')
# |::::: [[Địa Lôi Phục]] (復 ''fù'')
# |::||| [[Thiên Lôi Vô Vọng]] (無妄 ''wú wàng'')
# |||::| [[Sơn Thiên Đại Súc]] (大畜 ''dà chù'')
# |::::| [[Sơn Lôi Di]] (頤 ''yí'')
# :||||: [[Trạch Phong Đại Quá]] (大過 ''dà guò'')
# :|::|: [[Thuần Khảm]] (坎 ''kǎn'')
# |:||:| [[Thuần Ly]] (離 ''lý'')
# ::|||: [[Trạch Sơn Hàm]] (咸 ''xián'')
# :|||:: [[Lôi Phong Hằng]] (恆 ''héng'')
# ::|||| [[Thiên Sơn Độn]] (遯 ''dùn'')
# ||||:: [[Lôi Thiên Đại Tráng]] (大壯 ''dà zhuàng'')
# :::|:| [[Hỏa Địa Tấn]] (晉 ''jìn'')
# |:|::: [[Địa Hỏa Minh Di]] (明夷 ''míng yí'')
# |:|:|| [[Phong Hỏa Gia Nhân]] (家人 ''jiā rén'')
# ||:|:| [[Hỏa Trạch Khuê]] (睽 ''kuí'')
# ::|:|: [[Thủy Sơn Kiển]] (蹇 ''jiǎn'')
# :|:|:: [[Lôi Thủy Giải]] (解 ''xiè'')
# ||:::| [[Sơn Trạch Tổn]] (損 ''sǔn'')
# |:::|| [[Phong Lôi Ích]] (益 ''yì'')
# |||||: [[Trạch Thiên Quải]] (夬 ''guài'')
# :||||| [[Thiên Phong Cấu]] (姤 ''gòu'')
# :::||: [[Trạch Địa Tụy]] (萃 ''cuì'')
# :||::: [[Địa Phong Thăng]] (升 ''shēng'')
# :|:||: [[Trạch Thủy Khốn]] (困 ''kùn'')
# :||:|: [[Thủy Phong Tỉnh]] (井 ''jǐng'')
# |:|||: [[Trạch Hỏa Cách]] (革 ''gé'')
# :|||:| [[Hỏa Phong Đỉnh]] (鼎 ''dǐng'')
# |::|:: [[Thuần Chấn]] (震 ''zhèn'')
# ::|::| [[Thuần Cấn]] (艮 ''gèn'')
# ::|:|| [[Phong Sơn Tiệm]] (漸 ''jiàn'')
# ||:|:: [[Lôi Trạch Quy Muội]] (歸妹 ''guī mèi'')
# |:||:: [[Lôi Hỏa Phong]] (豐 ''fēng'')
# ::||:| [[Hỏa Sơn Lữ]] (旅 ''lǚ'')
# :||:|| [[Thuần Tốn]] (巽 ''xùn'')
# ||:||: [[Thuần Đoài]] (兌 ''duì'')
# :|::|| [[Phong Thủy Hoán]] (渙 ''huàn'')
# ||::|: [[Thủy Trạch Tiết]] (節 ''jié'')
# ||::|| [[Phong Trạch Trung Phu]] (中孚 ''zhōng fú'')
# ::||:: [[Lôi Sơn Tiểu Quá]] (小過 ''xiǎo guò'')
# |:|:|: [[Thủy Hỏa Ký Tế]] (既濟 ''jì jì'')
# :|:|:| [[Hỏa Thủy Vị Tế]] (未濟 ''wèi jì'')
{{Quẻ Kinh Dịch}}
|