Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Cadmi”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.7.1) (robot Thêm: yi:קאדמיום
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{Elementbox
{{Tóm tắt về nguyên tố hóa học |
|number=48
Tên trái = bạc |
|symbol=Cd
Tên = cadmi |
|name=Cadmi
Tên phải = indi |
|pronounce={{IPAc-en|ˈ|k|æ|d|m|i|əm}} {{respell|KAD|mee-əm}}
Tên trên = kẽm |
|left=[[Bạc]]
Ký hiệu trên = Zn |
|right=[[Indi]]
Ký hiệu = Cd |
|above=[[Kẽm|Zn]]
Tên dưới = thủy ngân |
|below=[[Thủy ngân|Hg]]
Ký hiệu dưới = Hg |
|series=Kim loại chuyển tiếp
Số = 48 |
|series comment=
Phân loại = kim loại chuyển tiếp |
|group=12
Nhóm = 12 |
|period=5
Chu kỳ = 5 |
|block=d
Khối = d |
|image name= Cadmium-crystal_bar.jpg
Màu khối = #ffc0c0 |
|appearance=Ánh kim bạc hơi xanh xám
Tỷ trọng = 8650 |
|atomic mass= 112,411
Độ cứng = 2 |
|electron configuration= &#91;[[krypton|Kr]]&#93; 5s<sup>2</sup> 4d<sup>10</sup>
Bề ngoài = kim loại màu xám bạc<br />[[Tập tin:Cd,48.jpg|125px|]] |
|electrons per shell= 2, 8, 18, 18, 2
Khối lượng = 112,411 (8) |
|color=Ánh kim bạc hơi xanh xám
Bán kính = 155 |
|phase=Chất rắn
Bán kính calc = 161 |
|density gpcm3nrt= 8,65
Bán kính cộng hoá trị = 148 |
|density gpcm3mp= 7,996
Bán kính vdW = 158 |
|melting point K=594,22
Cấu hình electron = <nowiki>[</nowiki>[[Krypton|Kr]]<nowiki>]</nowiki>4[[quỹ đạo d|d]]<sup>10</sup>5[[quỹ đạo s|s]]<sup>2</sup> |
|melting point C=321,07
Electron trên mức năng lượng = 2, 8, 18, 18, 2 |
|melting point F=609,93
Trạng thái oxi hóa = 2 |
|boiling point K=1040
Oxide = bazơ nhẹ |
|boiling point C=767
Cấu trúc tinh thể = hình lục lăng |
|boiling point F=1413
Trạng thái = Rắn |
|heat fusion= 6,21
Nóng chảy = 321,07 |
|heat vaporization= 99,87
Nóng chảy F = 609,93 |
|heat capacity= 26,020
Sôi = 767 |
|vapor pressure 1= 530
Sôi F = 1.413 |
|vapor pressure 10= 583
Thứ tự hiện tượng từ = không có số liệu |
|vapor pressure 100= 654
Thể tích phân tử = &nbsp; |
|vapor pressure 1 k= 745
Nhiệt bay hơi = 99,87 |
|vapor pressure 10 k= 867
Nhiệt nóng chảy = 6,21 |
|vapor pressure 100 k= 1040
Áp suất hơi = &nbsp; |
|vapor pressure comment=
Điểm hơi = &nbsp; |
|crystal structure=Lục phương
Vận tốc âm thanh = 2.310 |
|oxidation states= '''2''', 1
Điểm âm thanh = 293,15 |
|oxidation states comment=[[Bazơ]] nhẹ
Độ âm điện = 1,69 |
|electronegativity= 1,69
Nhiệt dung riêng = 231 |
|number of ionization energies=3
Độ dẫn điện = 1,376x10<sup>7</sup> |
|1st ionization energy= 867,8
Độ dẫn nhiệt = 96,6 |
|2nd ionization energy= 1631,4
Năng lượng ion hóa = <nowiki></nowiki>
|3rd ionization energy= 3616
# 867,8 kJ/mol
|atomic radius= 151
# 1.631,4 kJ/mol
|covalent radius= 144±9
# 3.616 kJ/mol
|Van der Waals radius= 158
|magnetic ordering= [[Nghịch từ]]<ref>[http://www-d0.fnal.gov/hardware/cal/lvps_info/engineering/elementmagn.pdf Magnetic susceptibility of the elements and inorganic compounds], in Handbook of Chemistry and Physics 81st edition, CRC press. </ref>
|electrical resistivity= (22 °C) 72,7 n
|thermal conductivity= 96,6
|thermal expansion at 25= 30,8
|speed of sound rod at 20= 2310
|Young's modulus= 50
|Shear modulus= 19
|Bulk modulus= 42
|Poisson ratio= 0,30
|Mohs hardness= 2,0
|Brinell hardness= 203
|CAS number= 7440-43-9
|isotopes=
{{Elementbox_isotopes_decay | mn=106 | sym=Cd
| na=1,25% | hl=&gt;9.5&times;10<sup>17</sup> [[năm]]
| dm=[[double electron capture|εε2ν]] | de=- | pn=106 | ps=[[Paladi|Pd]]}}
{{Elementbox_isotopes_decay | mn=107 | sym=Cd
| na=[[Tổng hợp]] | hl=6,5 [[giờ]]
| dm=[[electron capture|ε]] | de=1.417 | pn=107 | ps=[[Bạc|Ag]]}}
{{Elementbox_isotopes_decay | mn=108 | sym=Cd
| na=0,89% | hl=&gt;6.7&times;10<sup>17</sup> năm
| dm=[[double electron capture|εε2ν]] | de=- | pn=108 | ps=[[Paladi|Pd]]}}
{{Elementbox_isotopes_decay | mn=109 | sym=Cd
| na=[[Tổng hợp]] | hl=462,6 [[ngày]]
| dm=[[electron capture|ε]] | de=0.214 | pn=109 | ps=[[Bạc|Ag]]}}
{{Elementbox_isotopes_stable | mn=110 | sym=Cd | na=12.49% | n=62}}
{{Elementbox_isotopes_stable | mn=111 | sym=Cd | na=12.8% | n=63}}
{{Elementbox_isotopes_stable | mn=112 | sym=Cd | na=24.13% | n=64}}
{{Elementbox_isotopes_decay | mn=113 | sym=Cd
| na=12,22% | hl=7,7&times;10<sup>15</sup> năm
| dm=[[beta decay|β<sup>−</sup>]] | de=0.316 | pn=113 | ps=[[Indi|In]]}}
{{Elementbox_isotopes_decay2 | mn=113[[nuclear isomer|m]] | sym=Cd
| na=[[Tổng hợp]] | hl=14,1 [[năm]]
| dm1=[[beta decay|β<sup>−</sup>]] | de1=0.580 | pn1=113 | ps1=[[Indi|In]]
| dm2=[[isomeric transition|IT]] | de2=0.264 | pn2=113 | ps2=Cd}}
{{Elementbox_isotopes_decay | mn=114 | sym=Cd
| na=28,73% | hl=&gt;9.3&times;10<sup>17</sup> năm
| dm=[[double beta decay|ββ2ν]] | de=- | pn=114 | ps=[[Thiếc|Sn]]}}
{{Elementbox_isotopes_decay | mn=115 | sym=Cd
| na=[[Tổng hợp]] | hl=53,46 giờ
| dm=[[beta decay|β<sup>−</sup>]] | de=1.446 | pn=115 | ps=[[Indi|In]]}}
{{Elementbox_isotopes_decay | mn=116 | dm=[[double beta decay|ββ2ν]] | de=- | sym=Cd | na=7,49% | hl=2,9&times;10<sup>19</sup> năm | pn=116 | ps=[[Thiếc|Sn]]}}
|isotopes comment=
}}
 
Hàng 53 ⟶ 97:
 
== Các đặc tính nổi bật ==
[[Tập tin:Cadmium-crystal bar.jpg|nhỏ|trái|Tinh thể Cadmi]]
Cadmi là [[kim loại]] mềm, dẻo, dễ uốn, màu trắng ánh xanh, có hóa trị 2, rất dễ cắt bằng dao. Nó tương tự về nhiều phương diện như kẽm nhưng có xu hướng tạo ra các hợp chất phức tạp hơn.